Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / MXN Đảo
L
=
Mex$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,1737 Mex$ 0,1835 3,31%
3 tháng Mex$ 0,1715 Mex$ 0,1835 1,43%
1 năm Mex$ 0,1633 Mex$ 0,1882 2,95%
2 năm Mex$ 0,1625 Mex$ 0,1882 1,25%
3 năm Mex$ 0,1625 Mex$ 0,2037 8,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Peso Mexico (MXN)
L 100Mex$ 17,980
L 500Mex$ 89,900
L 1.000Mex$ 179,80
L 2.500Mex$ 449,50
L 5.000Mex$ 899,00
L 10.000Mex$ 1.798,00
L 25.000Mex$ 4.495,01
L 50.000Mex$ 8.990,02
L 100.000Mex$ 17.980
L 500.000Mex$ 89.900
L 1.000.000Mex$ 179.800
L 2.500.000Mex$ 449.501
L 5.000.000Mex$ 899.002
L 10.000.000Mex$ 1.798.005
L 50.000.000Mex$ 8.990.024