Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,1737 | Mex$ 0,1835 | 3,31% |
3 tháng | Mex$ 0,1715 | Mex$ 0,1835 | 1,43% |
1 năm | Mex$ 0,1633 | Mex$ 0,1882 | 2,95% |
2 năm | Mex$ 0,1625 | Mex$ 0,1882 | 1,25% |
3 năm | Mex$ 0,1625 | Mex$ 0,2037 | 8,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Peso Mexico (MXN) |
L 100 | Mex$ 17,980 |
L 500 | Mex$ 89,900 |
L 1.000 | Mex$ 179,80 |
L 2.500 | Mex$ 449,50 |
L 5.000 | Mex$ 899,00 |
L 10.000 | Mex$ 1.798,00 |
L 25.000 | Mex$ 4.495,01 |
L 50.000 | Mex$ 8.990,02 |
L 100.000 | Mex$ 17.980 |
L 500.000 | Mex$ 89.900 |
L 1.000.000 | Mex$ 179.800 |
L 2.500.000 | Mex$ 449.501 |
L 5.000.000 | Mex$ 899.002 |
L 10.000.000 | Mex$ 1.798.005 |
L 50.000.000 | Mex$ 8.990.024 |