Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 5,4491 | L 5,7283 | 3,08% |
3 tháng | L 5,4491 | L 5,8296 | 2,09% |
1 năm | L 5,3142 | L 6,1228 | 4,56% |
2 năm | L 5,3142 | L 6,1537 | 3,35% |
3 năm | L 4,9103 | L 6,1537 | 9,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Lek Albania (ALL) |
Mex$ 1 | L 5,5256 |
Mex$ 5 | L 27,628 |
Mex$ 10 | L 55,256 |
Mex$ 25 | L 138,14 |
Mex$ 50 | L 276,28 |
Mex$ 100 | L 552,56 |
Mex$ 250 | L 1.381,39 |
Mex$ 500 | L 2.762,78 |
Mex$ 1.000 | L 5.525,56 |
Mex$ 5.000 | L 27.628 |
Mex$ 10.000 | L 55.256 |
Mex$ 25.000 | L 138.139 |
Mex$ 50.000 | L 276.278 |
Mex$ 100.000 | L 552.556 |
Mex$ 500.000 | L 2.762.782 |