Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / ALL Đảo
Mex$
=
L
15/05/2024 12:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 5,4491 L 5,7283 3,08%
3 tháng L 5,4491 L 5,8296 2,09%
1 năm L 5,3142 L 6,1228 4,56%
2 năm L 5,3142 L 6,1537 3,35%
3 năm L 4,9103 L 6,1537 9,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Lek Albania (ALL)
Mex$ 1L 5,5256
Mex$ 5L 27,628
Mex$ 10L 55,256
Mex$ 25L 138,14
Mex$ 50L 276,28
Mex$ 100L 552,56
Mex$ 250L 1.381,39
Mex$ 500L 2.762,78
Mex$ 1.000L 5.525,56
Mex$ 5.000L 27.628
Mex$ 10.000L 55.256
Mex$ 25.000L 138.139
Mex$ 50.000L 276.278
Mex$ 100.000L 552.556
Mex$ 500.000L 2.762.782