Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,05014 | RM 0,05079 | 0,80% |
3 tháng | RM 0,04901 | RM 0,05079 | 2,66% |
1 năm | RM 0,04333 | RM 0,05079 | 15,19% |
2 năm | RM 0,03782 | RM 0,05079 | 33,70% |
3 năm | RM 0,03576 | RM 0,05079 | 24,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Ringgit Malaysia (MYR) |
L 100 | RM 5,0680 |
L 500 | RM 25,340 |
L 1.000 | RM 50,680 |
L 2.500 | RM 126,70 |
L 5.000 | RM 253,40 |
L 10.000 | RM 506,80 |
L 25.000 | RM 1.266,99 |
L 50.000 | RM 2.533,98 |
L 100.000 | RM 5.067,97 |
L 500.000 | RM 25.340 |
L 1.000.000 | RM 50.680 |
L 2.500.000 | RM 126.699 |
L 5.000.000 | RM 253.398 |
L 10.000.000 | RM 506.797 |
L 50.000.000 | RM 2.533.984 |