Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / MYR Đảo
L
=
RM
13/05/2024 11:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,05014 RM 0,05079 0,80%
3 tháng RM 0,04901 RM 0,05079 2,66%
1 năm RM 0,04333 RM 0,05079 15,19%
2 năm RM 0,03782 RM 0,05079 33,70%
3 năm RM 0,03576 RM 0,05079 24,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Ringgit Malaysia (MYR)
L 100RM 5,0680
L 500RM 25,340
L 1.000RM 50,680
L 2.500RM 126,70
L 5.000RM 253,40
L 10.000RM 506,80
L 25.000RM 1.266,99
L 50.000RM 2.533,98
L 100.000RM 5.067,97
L 500.000RM 25.340
L 1.000.000RM 50.680
L 2.500.000RM 126.699
L 5.000.000RM 253.398
L 10.000.000RM 506.797
L 50.000.000RM 2.533.984