Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / ALL Đảo
RM
=
L
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 19,701 L 20,404 2,05%
3 tháng L 19,701 L 20,404 2,73%
1 năm L 19,701 L 23,077 12,51%
2 năm L 19,701 L 26,454 23,89%
3 năm L 19,701 L 27,961 20,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Lek Albania (ALL)
RM 1L 19,699
RM 5L 98,497
RM 10L 196,99
RM 25L 492,48
RM 50L 984,97
RM 100L 1.969,93
RM 250L 4.924,83
RM 500L 9.849,67
RM 1.000L 19.699
RM 5.000L 98.497
RM 10.000L 196.993
RM 25.000L 492.483
RM 50.000L 984.967
RM 100.000L 1.969.934
RM 500.000L 9.849.668