Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 19,701 | L 20,404 | 2,05% |
3 tháng | L 19,701 | L 20,404 | 2,73% |
1 năm | L 19,701 | L 23,077 | 12,51% |
2 năm | L 19,701 | L 26,454 | 23,89% |
3 năm | L 19,701 | L 27,961 | 20,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Lek Albania (ALL) |
RM 1 | L 19,699 |
RM 5 | L 98,497 |
RM 10 | L 196,99 |
RM 25 | L 492,48 |
RM 50 | L 984,97 |
RM 100 | L 1.969,93 |
RM 250 | L 4.924,83 |
RM 500 | L 9.849,67 |
RM 1.000 | L 19.699 |
RM 5.000 | L 98.497 |
RM 10.000 | L 196.993 |
RM 25.000 | L 492.483 |
RM 50.000 | L 984.967 |
RM 100.000 | L 1.969.934 |
RM 500.000 | L 9.849.668 |