Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / NAD Đảo
L
=
N$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,1951 N$ 0,2038 1,22%
3 tháng N$ 0,1951 N$ 0,2038 0,30%
1 năm N$ 0,1825 N$ 0,2080 6,91%
2 năm N$ 0,1360 N$ 0,2080 39,93%
3 năm N$ 0,1295 N$ 0,2080 42,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Đô la Namibia (NAD)
L 100N$ 19,707
L 500N$ 98,535
L 1.000N$ 197,07
L 2.500N$ 492,68
L 5.000N$ 985,35
L 10.000N$ 1.970,71
L 25.000N$ 4.926,76
L 50.000N$ 9.853,53
L 100.000N$ 19.707
L 500.000N$ 98.535
L 1.000.000N$ 197.071
L 2.500.000N$ 492.676
L 5.000.000N$ 985.353
L 10.000.000N$ 1.970.706
L 50.000.000N$ 9.853.528