Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,1951 | N$ 0,2038 | 1,22% |
3 tháng | N$ 0,1951 | N$ 0,2038 | 0,30% |
1 năm | N$ 0,1825 | N$ 0,2080 | 6,91% |
2 năm | N$ 0,1360 | N$ 0,2080 | 39,93% |
3 năm | N$ 0,1295 | N$ 0,2080 | 42,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Đô la Namibia (NAD) |
L 100 | N$ 19,707 |
L 500 | N$ 98,535 |
L 1.000 | N$ 197,07 |
L 2.500 | N$ 492,68 |
L 5.000 | N$ 985,35 |
L 10.000 | N$ 1.970,71 |
L 25.000 | N$ 4.926,76 |
L 50.000 | N$ 9.853,53 |
L 100.000 | N$ 19.707 |
L 500.000 | N$ 98.535 |
L 1.000.000 | N$ 197.071 |
L 2.500.000 | N$ 492.676 |
L 5.000.000 | N$ 985.353 |
L 10.000.000 | N$ 1.970.706 |
L 50.000.000 | N$ 9.853.528 |