Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / ALL Đảo
N$
=
L
16/05/2024 8:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 4,9071 L 5,0743 1,47%
3 tháng L 4,9071 L 5,1266 0,54%
1 năm L 4,8074 L 5,4807 5,86%
2 năm L 4,8074 L 7,3504 29,81%
3 năm L 4,8074 L 7,7208 29,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Lek Albania (ALL)
N$ 1L 5,0391
N$ 5L 25,196
N$ 10L 50,391
N$ 25L 125,98
N$ 50L 251,96
N$ 100L 503,91
N$ 250L 1.259,78
N$ 500L 2.519,56
N$ 1.000L 5.039,12
N$ 5.000L 25.196
N$ 10.000L 50.391
N$ 25.000L 125.978
N$ 50.000L 251.956
N$ 100.000L 503.912
N$ 500.000L 2.519.562