Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 4,9071 | L 5,0743 | 1,47% |
3 tháng | L 4,9071 | L 5,1266 | 0,54% |
1 năm | L 4,8074 | L 5,4807 | 5,86% |
2 năm | L 4,8074 | L 7,3504 | 29,81% |
3 năm | L 4,8074 | L 7,7208 | 29,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Lek Albania (ALL) |
N$ 1 | L 5,0391 |
N$ 5 | L 25,196 |
N$ 10 | L 50,391 |
N$ 25 | L 125,98 |
N$ 50 | L 251,96 |
N$ 100 | L 503,91 |
N$ 250 | L 1.259,78 |
N$ 500 | L 2.519,56 |
N$ 1.000 | L 5.039,12 |
N$ 5.000 | L 25.196 |
N$ 10.000 | L 50.391 |
N$ 25.000 | L 125.978 |
N$ 50.000 | L 251.956 |
N$ 100.000 | L 503.912 |
N$ 500.000 | L 2.519.562 |