Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / NGN Đảo
L
=
13/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 11,970 15,276 16,56%
3 tháng 11,970 17,053 1,77%
1 năm 4,3947 17,053 233,55%
2 năm 3,5476 17,053 321,46%
3 năm 3,5476 17,053 305,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Naira Nigeria (NGN)
L 1 15,430
L 5 77,152
L 10 154,30
L 25 385,76
L 50 771,52
L 100 1.543,05
L 250 3.857,62
L 500 7.715,24
L 1.000 15.430
L 5.000 77.152
L 10.000 154.305
L 25.000 385.762
L 50.000 771.524
L 100.000 1.543.049
L 500.000 7.715.243