Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 11,970 | ₦ 15,276 | 16,56% |
3 tháng | ₦ 11,970 | ₦ 17,053 | 1,77% |
1 năm | ₦ 4,3947 | ₦ 17,053 | 233,55% |
2 năm | ₦ 3,5476 | ₦ 17,053 | 321,46% |
3 năm | ₦ 3,5476 | ₦ 17,053 | 305,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Naira Nigeria (NGN) |
L 1 | ₦ 15,430 |
L 5 | ₦ 77,152 |
L 10 | ₦ 154,30 |
L 25 | ₦ 385,76 |
L 50 | ₦ 771,52 |
L 100 | ₦ 1.543,05 |
L 250 | ₦ 3.857,62 |
L 500 | ₦ 7.715,24 |
L 1.000 | ₦ 15.430 |
L 5.000 | ₦ 77.152 |
L 10.000 | ₦ 154.305 |
L 25.000 | ₦ 385.762 |
L 50.000 | ₦ 771.524 |
L 100.000 | ₦ 1.543.049 |
L 500.000 | ₦ 7.715.243 |