Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / ALL Đảo
=
L
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,06108 L 0,08311 26,27%
3 tháng L 0,05864 L 0,08354 4,77%
1 năm L 0,05864 L 0,2275 73,07%
2 năm L 0,05864 L 0,2819 77,78%
3 năm L 0,05864 L 0,2819 74,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Lek Albania (ALL)
100L 6,0920
500L 30,460
1.000L 60,920
2.500L 152,30
5.000L 304,60
10.000L 609,20
25.000L 1.523,00
50.000L 3.045,99
100.000L 6.091,98
500.000L 30.460
1.000.000L 60.920
2.500.000L 152.300
5.000.000L 304.599
10.000.000L 609.198
50.000.000L 3.045.992