Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,06108 | L 0,08311 | 26,27% |
3 tháng | L 0,05864 | L 0,08354 | 4,77% |
1 năm | L 0,05864 | L 0,2275 | 73,07% |
2 năm | L 0,05864 | L 0,2819 | 77,78% |
3 năm | L 0,05864 | L 0,2819 | 74,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Lek Albania (ALL) |
₦ 100 | L 6,0920 |
₦ 500 | L 30,460 |
₦ 1.000 | L 60,920 |
₦ 2.500 | L 152,30 |
₦ 5.000 | L 304,60 |
₦ 10.000 | L 609,20 |
₦ 25.000 | L 1.523,00 |
₦ 50.000 | L 3.045,99 |
₦ 100.000 | L 6.091,98 |
₦ 500.000 | L 30.460 |
₦ 1.000.000 | L 60.920 |
₦ 2.500.000 | L 152.300 |
₦ 5.000.000 | L 304.599 |
₦ 10.000.000 | L 609.198 |
₦ 50.000.000 | L 3.045.992 |