Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / NIO Đảo
L
=
C$
13/05/2024 2:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,3847 C$ 0,3944 1,88%
3 tháng C$ 0,3795 C$ 0,3944 3,93%
1 năm C$ 0,3490 C$ 0,4054 9,71%
2 năm C$ 0,2969 C$ 0,4054 27,64%
3 năm C$ 0,2969 C$ 0,4054 14,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Cordoba Nicaragua (NIO)
L 10C$ 3,9493
L 50C$ 19,746
L 100C$ 39,493
L 250C$ 98,732
L 500C$ 197,46
L 1.000C$ 394,93
L 2.500C$ 987,32
L 5.000C$ 1.974,64
L 10.000C$ 3.949,27
L 50.000C$ 19.746
L 100.000C$ 39.493
L 250.000C$ 98.732
L 500.000C$ 197.464
L 1.000.000C$ 394.927
L 5.000.000C$ 1.974.636