Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / ALL Đảo
C$
=
L
14/05/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 2,5322 L 2,5996 1,97%
3 tháng L 2,5322 L 2,6351 3,91%
1 năm L 2,4669 L 2,8654 8,96%
2 năm L 2,4669 L 3,3683 21,75%
3 năm L 2,4669 L 3,3683 12,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Lek Albania (ALL)
C$ 1L 2,5322
C$ 5L 12,661
C$ 10L 25,322
C$ 25L 63,305
C$ 50L 126,61
C$ 100L 253,22
C$ 250L 633,05
C$ 500L 1.266,10
C$ 1.000L 2.532,19
C$ 5.000L 12.661
C$ 10.000L 25.322
C$ 25.000L 63.305
C$ 50.000L 126.610
C$ 100.000L 253.219
C$ 500.000L 1.266.097