Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / NOK Đảo
L
=
kr
13/05/2024 6:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1148 kr 0,1182 1,19%
3 tháng kr 0,1086 kr 0,1182 6,12%
1 năm kr 0,1034 kr 0,1182 11,37%
2 năm kr 0,08228 kr 0,1182 37,08%
3 năm kr 0,07692 kr 0,1182 42,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Krone Na Uy (NOK)
L 100kr 11,609
L 500kr 58,045
L 1.000kr 116,09
L 2.500kr 290,23
L 5.000kr 580,45
L 10.000kr 1.160,91
L 25.000kr 2.902,27
L 50.000kr 5.804,54
L 100.000kr 11.609
L 500.000kr 58.045
L 1.000.000kr 116.091
L 2.500.000kr 290.227
L 5.000.000kr 580.454
L 10.000.000kr 1.160.908
L 50.000.000kr 5.804.538