Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1148 | kr 0,1182 | 1,19% |
3 tháng | kr 0,1086 | kr 0,1182 | 6,12% |
1 năm | kr 0,1034 | kr 0,1182 | 11,37% |
2 năm | kr 0,08228 | kr 0,1182 | 37,08% |
3 năm | kr 0,07692 | kr 0,1182 | 42,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Krone Na Uy (NOK) |
L 100 | kr 11,609 |
L 500 | kr 58,045 |
L 1.000 | kr 116,09 |
L 2.500 | kr 290,23 |
L 5.000 | kr 580,45 |
L 10.000 | kr 1.160,91 |
L 25.000 | kr 2.902,27 |
L 50.000 | kr 5.804,54 |
L 100.000 | kr 11.609 |
L 500.000 | kr 58.045 |
L 1.000.000 | kr 116.091 |
L 2.500.000 | kr 290.227 |
L 5.000.000 | kr 580.454 |
L 10.000.000 | kr 1.160.908 |
L 50.000.000 | kr 5.804.538 |