Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / ALL Đảo
kr
=
L
16/05/2024 1:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 8,4582 L 8,6718 0,03%
3 tháng L 8,4582 L 9,2062 5,85%
1 năm L 8,4582 L 9,6709 10,22%
2 năm L 8,4582 L 12,154 26,85%
3 năm L 8,4582 L 13,001 29,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Lek Albania (ALL)
kr 1L 8,6558
kr 5L 43,279
kr 10L 86,558
kr 25L 216,39
kr 50L 432,79
kr 100L 865,58
kr 250L 2.163,95
kr 500L 4.327,90
kr 1.000L 8.655,79
kr 5.000L 43.279
kr 10.000L 86.558
kr 25.000L 216.395
kr 50.000L 432.790
kr 100.000L 865.579
kr 500.000L 4.327.897