Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 8,4582 | L 8,6718 | 0,03% |
3 tháng | L 8,4582 | L 9,2062 | 5,85% |
1 năm | L 8,4582 | L 9,6709 | 10,22% |
2 năm | L 8,4582 | L 12,154 | 26,85% |
3 năm | L 8,4582 | L 13,001 | 29,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Lek Albania (ALL) |
kr 1 | L 8,6558 |
kr 5 | L 43,279 |
kr 10 | L 86,558 |
kr 25 | L 216,39 |
kr 50 | L 432,79 |
kr 100 | L 865,58 |
kr 250 | L 2.163,95 |
kr 500 | L 4.327,90 |
kr 1.000 | L 8.655,79 |
kr 5.000 | L 43.279 |
kr 10.000 | L 86.558 |
kr 25.000 | L 216.395 |
kr 50.000 | L 432.790 |
kr 100.000 | L 865.579 |
kr 500.000 | L 4.327.897 |