Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,01760 | NZ$ 0,01801 | 1,12% |
3 tháng | NZ$ 0,01680 | NZ$ 0,01801 | 5,15% |
1 năm | NZ$ 0,01525 | NZ$ 0,01801 | 13,84% |
2 năm | NZ$ 0,01358 | NZ$ 0,01801 | 28,94% |
3 năm | NZ$ 0,01257 | NZ$ 0,01801 | 30,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Đô la New Zealand (NZD) |
L 100 | NZ$ 1,7826 |
L 500 | NZ$ 8,9129 |
L 1.000 | NZ$ 17,826 |
L 2.500 | NZ$ 44,564 |
L 5.000 | NZ$ 89,129 |
L 10.000 | NZ$ 178,26 |
L 25.000 | NZ$ 445,64 |
L 50.000 | NZ$ 891,29 |
L 100.000 | NZ$ 1.782,57 |
L 500.000 | NZ$ 8.912,87 |
L 1.000.000 | NZ$ 17.826 |
L 2.500.000 | NZ$ 44.564 |
L 5.000.000 | NZ$ 89.129 |
L 10.000.000 | NZ$ 178.257 |
L 50.000.000 | NZ$ 891.287 |