Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / NZD Đảo
L
=
NZ$
13/05/2024 6:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,01760 NZ$ 0,01801 1,12%
3 tháng NZ$ 0,01680 NZ$ 0,01801 5,15%
1 năm NZ$ 0,01525 NZ$ 0,01801 13,84%
2 năm NZ$ 0,01358 NZ$ 0,01801 28,94%
3 năm NZ$ 0,01257 NZ$ 0,01801 30,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Đô la New Zealand (NZD)
L 100NZ$ 1,7826
L 500NZ$ 8,9129
L 1.000NZ$ 17,826
L 2.500NZ$ 44,564
L 5.000NZ$ 89,129
L 10.000NZ$ 178,26
L 25.000NZ$ 445,64
L 50.000NZ$ 891,29
L 100.000NZ$ 1.782,57
L 500.000NZ$ 8.912,87
L 1.000.000NZ$ 17.826
L 2.500.000NZ$ 44.564
L 5.000.000NZ$ 89.129
L 10.000.000NZ$ 178.257
L 50.000.000NZ$ 891.287