Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 55,535 | L 56,551 | 0,69% |
3 tháng | L 55,535 | L 59,539 | 4,89% |
1 năm | L 55,535 | L 65,585 | 11,75% |
2 năm | L 55,535 | L 73,626 | 22,65% |
3 năm | L 55,535 | L 79,541 | 22,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Lek Albania (ALL) |
NZ$ 1 | L 56,219 |
NZ$ 5 | L 281,10 |
NZ$ 10 | L 562,19 |
NZ$ 25 | L 1.405,48 |
NZ$ 50 | L 2.810,96 |
NZ$ 100 | L 5.621,92 |
NZ$ 250 | L 14.055 |
NZ$ 500 | L 28.110 |
NZ$ 1.000 | L 56.219 |
NZ$ 5.000 | L 281.096 |
NZ$ 10.000 | L 562.192 |
NZ$ 25.000 | L 1.405.480 |
NZ$ 50.000 | L 2.810.959 |
NZ$ 100.000 | L 5.621.919 |
NZ$ 500.000 | L 28.109.595 |