Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / ALL Đảo
NZ$
=
L
14/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 55,535 L 56,551 0,69%
3 tháng L 55,535 L 59,539 4,89%
1 năm L 55,535 L 65,585 11,75%
2 năm L 55,535 L 73,626 22,65%
3 năm L 55,535 L 79,541 22,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Lek Albania (ALL)
NZ$ 1L 56,219
NZ$ 5L 281,10
NZ$ 10L 562,19
NZ$ 25L 1.405,48
NZ$ 50L 2.810,96
NZ$ 100L 5.621,92
NZ$ 250L 14.055
NZ$ 500L 28.110
NZ$ 1.000L 56.219
NZ$ 5.000L 281.096
NZ$ 10.000L 562.192
NZ$ 25.000L 1.405.480
NZ$ 50.000L 2.810.959
NZ$ 100.000L 5.621.919
NZ$ 500.000L 28.109.595