Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,004030 | OMR 0,004120 | 1,57% |
3 tháng | OMR 0,003966 | OMR 0,004120 | 3,25% |
1 năm | OMR 0,003673 | OMR 0,004264 | 8,02% |
2 năm | OMR 0,003167 | OMR 0,004264 | 22,41% |
3 năm | OMR 0,003167 | OMR 0,004264 | 8,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Rial Oman (OMR) |
L 1.000 | OMR 4,1163 |
L 5.000 | OMR 20,581 |
L 10.000 | OMR 41,163 |
L 25.000 | OMR 102,91 |
L 50.000 | OMR 205,81 |
L 100.000 | OMR 411,63 |
L 250.000 | OMR 1.029,07 |
L 500.000 | OMR 2.058,15 |
L 1.000.000 | OMR 4.116,30 |
L 5.000.000 | OMR 20.581 |
L 10.000.000 | OMR 41.163 |
L 25.000.000 | OMR 102.907 |
L 50.000.000 | OMR 205.815 |
L 100.000.000 | OMR 411.630 |
L 500.000.000 | OMR 2.058.148 |