Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / OMR Đảo
L
=
OMR
12/05/2024 11:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,004030 OMR 0,004120 1,57%
3 tháng OMR 0,003966 OMR 0,004120 3,25%
1 năm OMR 0,003673 OMR 0,004264 8,02%
2 năm OMR 0,003167 OMR 0,004264 22,41%
3 năm OMR 0,003167 OMR 0,004264 8,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Rial Oman (OMR)
L 1.000OMR 4,1163
L 5.000OMR 20,581
L 10.000OMR 41,163
L 25.000OMR 102,91
L 50.000OMR 205,81
L 100.000OMR 411,63
L 250.000OMR 1.029,07
L 500.000OMR 2.058,15
L 1.000.000OMR 4.116,30
L 5.000.000OMR 20.581
L 10.000.000OMR 41.163
L 25.000.000OMR 102.907
L 50.000.000OMR 205.815
L 100.000.000OMR 411.630
L 500.000.000OMR 2.058.148