Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 241,65 | L 248,13 | 2,08% |
3 tháng | L 241,65 | L 251,17 | 3,69% |
1 năm | L 234,50 | L 272,28 | 9,20% |
2 năm | L 234,50 | L 315,79 | 19,57% |
3 năm | L 234,50 | L 315,79 | 8,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Lek Albania (ALL) |
OMR 1 | L 241,32 |
OMR 5 | L 1.206,59 |
OMR 10 | L 2.413,18 |
OMR 25 | L 6.032,94 |
OMR 50 | L 12.066 |
OMR 100 | L 24.132 |
OMR 250 | L 60.329 |
OMR 500 | L 120.659 |
OMR 1.000 | L 241.318 |
OMR 5.000 | L 1.206.588 |
OMR 10.000 | L 2.413.175 |
OMR 25.000 | L 6.032.938 |
OMR 50.000 | L 12.065.876 |
OMR 100.000 | L 24.131.753 |
OMR 500.000 | L 120.658.764 |