Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / ALL Đảo
OMR
=
L
15/05/2024 11:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 241,65 L 248,13 2,08%
3 tháng L 241,65 L 251,17 3,69%
1 năm L 234,50 L 272,28 9,20%
2 năm L 234,50 L 315,79 19,57%
3 năm L 234,50 L 315,79 8,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Lek Albania (ALL)
OMR 1L 241,32
OMR 5L 1.206,59
OMR 10L 2.413,18
OMR 25L 6.032,94
OMR 50L 12.066
OMR 100L 24.132
OMR 250L 60.329
OMR 500L 120.659
OMR 1.000L 241.318
OMR 5.000L 1.206.588
OMR 10.000L 2.413.175
OMR 25.000L 6.032.938
OMR 50.000L 12.065.876
OMR 100.000L 24.131.753
OMR 500.000L 120.658.764