Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,04186 | zł 0,04316 | 2,01% |
3 tháng | zł 0,04123 | zł 0,04316 | 2,60% |
1 năm | zł 0,04012 | zł 0,04441 | 4,13% |
2 năm | zł 0,03787 | zł 0,04441 | 10,30% |
3 năm | zł 0,03614 | zł 0,04441 | 15,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Złoty Ba Lan (PLN) |
L 100 | zł 4,2811 |
L 500 | zł 21,405 |
L 1.000 | zł 42,811 |
L 2.500 | zł 107,03 |
L 5.000 | zł 214,05 |
L 10.000 | zł 428,11 |
L 25.000 | zł 1.070,26 |
L 50.000 | zł 2.140,53 |
L 100.000 | zł 4.281,05 |
L 500.000 | zł 21.405 |
L 1.000.000 | zł 42.811 |
L 2.500.000 | zł 107.026 |
L 5.000.000 | zł 214.053 |
L 10.000.000 | zł 428.105 |
L 50.000.000 | zł 2.140.525 |