Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / PLN Đảo
L
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,04186 0,04316 2,01%
3 tháng 0,04123 0,04316 2,60%
1 năm 0,04012 0,04441 4,13%
2 năm 0,03787 0,04441 10,30%
3 năm 0,03614 0,04441 15,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Złoty Ba Lan (PLN)
L 100 4,2811
L 500 21,405
L 1.000 42,811
L 2.500 107,03
L 5.000 214,05
L 10.000 428,11
L 25.000 1.070,26
L 50.000 2.140,53
L 100.000 4.281,05
L 500.000 21.405
L 1.000.000 42.811
L 2.500.000 107.026
L 5.000.000 214.053
L 10.000.000 428.105
L 50.000.000 2.140.525