Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 23,170 | L 23,888 | 1,97% |
3 tháng | L 23,170 | L 24,251 | 2,54% |
1 năm | L 22,516 | L 24,924 | 3,97% |
2 năm | L 22,516 | L 26,405 | 9,34% |
3 năm | L 22,516 | L 27,672 | 13,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Lek Albania (ALL) |
zł 1 | L 23,451 |
zł 5 | L 117,25 |
zł 10 | L 234,51 |
zł 25 | L 586,27 |
zł 50 | L 1.172,53 |
zł 100 | L 2.345,07 |
zł 250 | L 5.862,67 |
zł 500 | L 11.725 |
zł 1.000 | L 23.451 |
zł 5.000 | L 117.253 |
zł 10.000 | L 234.507 |
zł 25.000 | L 586.267 |
zł 50.000 | L 1.172.535 |
zł 100.000 | L 2.345.069 |
zł 500.000 | L 11.725.347 |