Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,03815 | ر.ق 0,03901 | 1,57% |
3 tháng | ر.ق 0,03755 | ر.ق 0,03901 | 3,25% |
1 năm | ر.ق 0,03477 | ر.ق 0,04037 | 8,02% |
2 năm | ر.ق 0,02998 | ر.ق 0,04037 | 22,41% |
3 năm | ر.ق 0,02998 | ر.ق 0,04037 | 8,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Riyal Qatar (QAR) |
L 100 | ر.ق 3,8970 |
L 500 | ر.ق 19,485 |
L 1.000 | ر.ق 38,970 |
L 2.500 | ر.ق 97,425 |
L 5.000 | ر.ق 194,85 |
L 10.000 | ر.ق 389,70 |
L 25.000 | ر.ق 974,25 |
L 50.000 | ر.ق 1.948,50 |
L 100.000 | ر.ق 3.897,01 |
L 500.000 | ر.ق 19.485 |
L 1.000.000 | ر.ق 38.970 |
L 2.500.000 | ر.ق 97.425 |
L 5.000.000 | ر.ق 194.850 |
L 10.000.000 | ر.ق 389.701 |
L 50.000.000 | ر.ق 1.948.503 |