Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / QAR Đảo
L
=
ر.ق
13/05/2024 4:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,03815 ر.ق 0,03901 1,57%
3 tháng ر.ق 0,03755 ر.ق 0,03901 3,25%
1 năm ر.ق 0,03477 ر.ق 0,04037 8,02%
2 năm ر.ق 0,02998 ر.ق 0,04037 22,41%
3 năm ر.ق 0,02998 ر.ق 0,04037 8,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Riyal Qatar (QAR)
L 100ر.ق 3,8970
L 500ر.ق 19,485
L 1.000ر.ق 38,970
L 2.500ر.ق 97,425
L 5.000ر.ق 194,85
L 10.000ر.ق 389,70
L 25.000ر.ق 974,25
L 50.000ر.ق 1.948,50
L 100.000ر.ق 3.897,01
L 500.000ر.ق 19.485
L 1.000.000ر.ق 38.970
L 2.500.000ر.ق 97.425
L 5.000.000ر.ق 194.850
L 10.000.000ر.ق 389.701
L 50.000.000ر.ق 1.948.503