Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 25,687 | L 26,211 | 1,05% |
3 tháng | L 25,687 | L 26,635 | 3,26% |
1 năm | L 24,771 | L 28,761 | 7,22% |
2 năm | L 24,771 | L 33,357 | 18,11% |
3 năm | L 24,771 | L 33,357 | 9,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Lek Albania (ALL) |
ر.ق 1 | L 25,652 |
ر.ق 5 | L 128,26 |
ر.ق 10 | L 256,52 |
ر.ق 25 | L 641,31 |
ر.ق 50 | L 1.282,62 |
ر.ق 100 | L 2.565,25 |
ر.ق 250 | L 6.413,12 |
ر.ق 500 | L 12.826 |
ر.ق 1.000 | L 25.652 |
ر.ق 5.000 | L 128.262 |
ر.ق 10.000 | L 256.525 |
ر.ق 25.000 | L 641.312 |
ر.ق 50.000 | L 1.282.624 |
ر.ق 100.000 | L 2.565.247 |
ر.ق 500.000 | L 12.826.236 |