Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / ALL Đảo
ر.ق
=
L
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 25,687 L 26,211 1,05%
3 tháng L 25,687 L 26,635 3,26%
1 năm L 24,771 L 28,761 7,22%
2 năm L 24,771 L 33,357 18,11%
3 năm L 24,771 L 33,357 9,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Lek Albania (ALL)
ر.ق 1L 25,652
ر.ق 5L 128,26
ر.ق 10L 256,52
ر.ق 25L 641,31
ر.ق 50L 1.282,62
ر.ق 100L 2.565,25
ر.ق 250L 6.413,12
ر.ق 500L 12.826
ر.ق 1.000L 25.652
ر.ق 5.000L 128.262
ر.ق 10.000L 256.525
ر.ق 25.000L 641.312
ر.ق 50.000L 1.282.624
ر.ق 100.000L 2.565.247
ر.ق 500.000L 12.826.236