Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,04884 | RON 0,04959 | 1,22% |
3 tháng | RON 0,04766 | RON 0,04959 | 3,24% |
1 năm | RON 0,04392 | RON 0,04959 | 10,46% |
2 năm | RON 0,04082 | RON 0,04959 | 20,47% |
3 năm | RON 0,03886 | RON 0,04959 | 23,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Leu Romania (RON) |
L 100 | RON 4,9517 |
L 500 | RON 24,758 |
L 1.000 | RON 49,517 |
L 2.500 | RON 123,79 |
L 5.000 | RON 247,58 |
L 10.000 | RON 495,17 |
L 25.000 | RON 1.237,92 |
L 50.000 | RON 2.475,84 |
L 100.000 | RON 4.951,68 |
L 500.000 | RON 24.758 |
L 1.000.000 | RON 49.517 |
L 2.500.000 | RON 123.792 |
L 5.000.000 | RON 247.584 |
L 10.000.000 | RON 495.168 |
L 50.000.000 | RON 2.475.841 |