Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / RON Đảo
L
=
RON
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,04884 RON 0,04959 1,22%
3 tháng RON 0,04766 RON 0,04959 3,24%
1 năm RON 0,04392 RON 0,04959 10,46%
2 năm RON 0,04082 RON 0,04959 20,47%
3 năm RON 0,03886 RON 0,04959 23,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Leu Romania (RON)
L 100RON 4,9517
L 500RON 24,758
L 1.000RON 49,517
L 2.500RON 123,79
L 5.000RON 247,58
L 10.000RON 495,17
L 25.000RON 1.237,92
L 50.000RON 2.475,84
L 100.000RON 4.951,68
L 500.000RON 24.758
L 1.000.000RON 49.517
L 2.500.000RON 123.792
L 5.000.000RON 247.584
L 10.000.000RON 495.168
L 50.000.000RON 2.475.841