Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 20,166 | L 20,476 | 1,21% |
3 tháng | L 20,166 | L 20,982 | 3,14% |
1 năm | L 20,166 | L 22,769 | 9,47% |
2 năm | L 20,166 | L 24,498 | 16,99% |
3 năm | L 20,166 | L 25,735 | 18,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Lek Albania (ALL) |
RON 1 | L 20,195 |
RON 5 | L 100,98 |
RON 10 | L 201,95 |
RON 25 | L 504,88 |
RON 50 | L 1.009,76 |
RON 100 | L 2.019,52 |
RON 250 | L 5.048,79 |
RON 500 | L 10.098 |
RON 1.000 | L 20.195 |
RON 5.000 | L 100.976 |
RON 10.000 | L 201.952 |
RON 25.000 | L 504.879 |
RON 50.000 | L 1.009.758 |
RON 100.000 | L 2.019.516 |
RON 500.000 | L 10.097.581 |