Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / ALL Đảo
RON
=
L
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 20,166 L 20,476 1,21%
3 tháng L 20,166 L 20,982 3,14%
1 năm L 20,166 L 22,769 9,47%
2 năm L 20,166 L 24,498 16,99%
3 năm L 20,166 L 25,735 18,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Lek Albania (ALL)
RON 1L 20,195
RON 5L 100,98
RON 10L 201,95
RON 25L 504,88
RON 50L 1.009,76
RON 100L 2.019,52
RON 250L 5.048,79
RON 500L 10.098
RON 1.000L 20.195
RON 5.000L 100.976
RON 10.000L 201.952
RON 25.000L 504.879
RON 50.000L 1.009.758
RON 100.000L 2.019.516
RON 500.000L 10.097.581