Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / RSD Đảo
L
=
дин
13/05/2024 12:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 1,1502 дин 1,1670 1,14%
3 tháng дин 1,1210 дин 1,1670 3,21%
1 năm дин 1,0359 дин 1,1677 9,34%
2 năm дин 0,9700 дин 1,1677 19,30%
3 năm дин 0,9238 дин 1,1677 21,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Dinar Serbia (RSD)
L 1дин 1,1644
L 5дин 5,8222
L 10дин 11,644
L 25дин 29,111
L 50дин 58,222
L 100дин 116,44
L 250дин 291,11
L 500дин 582,22
L 1.000дин 1.164,44
L 5.000дин 5.822,19
L 10.000дин 11.644
L 25.000дин 29.111
L 50.000дин 58.222
L 100.000дин 116.444
L 500.000дин 582.219