Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 1,1502 | дин 1,1670 | 1,14% |
3 tháng | дин 1,1210 | дин 1,1670 | 3,21% |
1 năm | дин 1,0359 | дин 1,1677 | 9,34% |
2 năm | дин 0,9700 | дин 1,1677 | 19,30% |
3 năm | дин 0,9238 | дин 1,1677 | 21,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Dinar Serbia (RSD) |
L 1 | дин 1,1644 |
L 5 | дин 5,8222 |
L 10 | дин 11,644 |
L 25 | дин 29,111 |
L 50 | дин 58,222 |
L 100 | дин 116,44 |
L 250 | дин 291,11 |
L 500 | дин 582,22 |
L 1.000 | дин 1.164,44 |
L 5.000 | дин 5.822,19 |
L 10.000 | дин 11.644 |
L 25.000 | дин 29.111 |
L 50.000 | дин 58.222 |
L 100.000 | дин 116.444 |
L 500.000 | дин 582.219 |