Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,8558 | L 0,8694 | 0,91% |
3 tháng | L 0,8558 | L 0,8920 | 3,42% |
1 năm | L 0,8558 | L 0,9654 | 10,13% |
2 năm | L 0,8558 | L 1,0309 | 16,61% |
3 năm | L 0,8558 | L 1,0825 | 18,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Lek Albania (ALL) |
дин 1 | L 0,8566 |
дин 5 | L 4,2832 |
дин 10 | L 8,5665 |
дин 25 | L 21,416 |
дин 50 | L 42,832 |
дин 100 | L 85,665 |
дин 250 | L 214,16 |
дин 500 | L 428,32 |
дин 1.000 | L 856,65 |
дин 5.000 | L 4.283,24 |
дин 10.000 | L 8.566,47 |
дин 25.000 | L 21.416 |
дин 50.000 | L 42.832 |
дин 100.000 | L 85.665 |
дин 500.000 | L 428.324 |