Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / ALL Đảo
дин
=
L
17/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,8558 L 0,8694 0,91%
3 tháng L 0,8558 L 0,8920 3,42%
1 năm L 0,8558 L 0,9654 10,13%
2 năm L 0,8558 L 1,0309 16,61%
3 năm L 0,8558 L 1,0825 18,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Lek Albania (ALL)
дин 1L 0,8566
дин 5L 4,2832
дин 10L 8,5665
дин 25L 21,416
дин 50L 42,832
дин 100L 85,665
дин 250L 214,16
дин 500L 428,32
дин 1.000L 856,65
дин 5.000L 4.283,24
дин 10.000L 8.566,47
дин 25.000L 21.416
дин 50.000L 42.832
дин 100.000L 85.665
дин 500.000L 428.324