Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / RWF Đảo
L
=
FRw
13/05/2024 6:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 13,472 FRw 13,940 2,63%
3 tháng FRw 13,130 FRw 13,940 5,53%
1 năm FRw 10,693 FRw 13,940 26,50%
2 năm FRw 8,6906 FRw 13,940 56,95%
3 năm FRw 8,6906 FRw 13,940 41,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Franc Rwanda (RWF)
L 1FRw 13,919
L 5FRw 69,597
L 10FRw 139,19
L 25FRw 347,99
L 50FRw 695,97
L 100FRw 1.391,94
L 250FRw 3.479,86
L 500FRw 6.959,72
L 1.000FRw 13.919
L 5.000FRw 69.597
L 10.000FRw 139.194
L 25.000FRw 347.986
L 50.000FRw 695.972
L 100.000FRw 1.391.945
L 500.000FRw 6.959.723