VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Franc Rwanda
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của Franc Rwanda (RWF)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ RWF
Biến động
Sang RWF
RWF/AFN
Afghani Afghanistan
0,05603
0,19%
17,849
(AFN/RWF)
RWF
AFN
RWF/THB
Baht Thái
0,02869
0,009%
34,859
(THB/RWF)
RWF
THB
RWF/BND
Đô la Brunei
0,001051
0,17%
951,06
(BND/RWF)
RWF
BND
RWF/FJD
Đô la Fiji
0,001748
0,27%
572,12
(FJD/RWF)
RWF
FJD
RWF/HKD
Đô la Hồng Kông
0,006040
0,26%
165,57
(HKD/RWF)
RWF
HKD
RWF/SGD
Đô la Singapore
0,001053
0,08%
949,78
(SGD/RWF)
RWF
SGD
RWF/LAK
Kíp Lào
16,486
0,21%
0,06066
(LAK/RWF)
RWF
LAK
RWF/MMK
Kyat Myanmar
1,6223
0,24%
0,6164
(MMK/RWF)
RWF
MMK
RWF/TMT
Manat Turkmenistan
0,002710
0,27%
368,95
(TMT/RWF)
RWF
TMT
RWF/BTN
Ngultrum Bhutan
0,06445
0,21%
15,516
(BTN/RWF)
RWF
BTN
RWF/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
0,005592
0,23%
178,84
(CNY/RWF)
RWF
CNY
RWF/MOP
Pataca Ma Cao
0,006224
0,32%
160,68
(MOP/RWF)
RWF
MOP
RWF/PHP
Peso Philippines
0,04453
0,30%
22,457
(PHP/RWF)
RWF
PHP
RWF/KHR
Riel Campuchia
3,1382
0,23%
0,3187
(KHR/RWF)
RWF
KHR
RWF/MYR
Ringgit Malaysia
0,003681
0,37%
271,63
(MYR/RWF)
RWF
MYR
RWF/INR
Rupee Ấn Độ
0,06445
0,21%
15,516
(INR/RWF)
RWF
INR
RWF/NPR
Rupee Nepal
0,1031
0,21%
9,6974
(NPR/RWF)
RWF
NPR
RWF/PKR
Rupee Pakistan
0,2151
0,25%
4,6499
(PKR/RWF)
RWF
PKR
RWF/LKR
Rupee Sri Lanka
0,2291
0,55%
4,3656
(LKR/RWF)
RWF
LKR
RWF/IDR
Rupiah Indonesia
12,551
0,20%
0,07968
(IDR/RWF)
RWF
IDR
RWF/UZS
Som Uzbekistan
9,7568
0,29%
0,1025
(UZS/RWF)
RWF
UZS
RWF/BDT
Taka Bangladesh
0,08481
0,16%
11,790
(BDT/RWF)
RWF
BDT
RWF/TWD
Tân Đài tệ
0,02517
0,21%
39,725
(TWD/RWF)
RWF
TWD
RWF/KZT
Tenge Kazakhstan
0,3419
0,007%
2,9244
(KZT/RWF)
RWF
KZT
RWF/VND
Việt Nam Đồng
19,572
0,27%
0,05109
(VND/RWF)
RWF
VND
RWF/KRW
Won Hàn Quốc
1,0692
0,06%
0,9353
(KRW/RWF)
RWF
KRW
RWF/JPY
Yên Nhật
0,1215
0,02%
8,2295
(JPY/RWF)
RWF
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ RWF
Biến động
Sang RWF
RWF/PAB
Balboa Panama
0,0007722
0,27%
1.295,00
(PAB/RWF)
RWF
PAB
RWF/CRC
Colon Costa Rica
0,3927
1,06%
2,5462
(CRC/RWF)
RWF
CRC
RWF/NIO
Cordoba Nicaragua
0,02838
0,95%
35,238
(NIO/RWF)
RWF
NIO
RWF/BSD
Đô la Bahamas
0,0007722
0,27%
1.295,00
(BSD/RWF)
RWF
BSD
RWF/BBD
Đô la Barbados
0,001544
0,27%
647,50
(BBD/RWF)
RWF
BBD
RWF/BZD
Đô la Belize
0,001544
0,27%
647,50
(BZD/RWF)
RWF
BZD
RWF/BMD
Đô la Bermuda
0,0007722
0,27%
1.295,00
(BMD/RWF)
RWF
BMD
RWF/CAD
Đô la Canada
0,001062
0,18%
942,04
(CAD/RWF)
RWF
CAD
RWF/JMD
Đô la Jamaica
0,1206
0,36%
8,2917
(JMD/RWF)
RWF
JMD
RWF/USD
Đô la Mỹ
0,0007722
0,27%
1.295,00
(USD/RWF)
RWF
USD
RWF/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
0,0006435
0,27%
1.554,01
(KYD/RWF)
RWF
KYD
RWF/TTD
Đô la Trinidad & Tobago
0,005257
0,27%
190,22
(TTD/RWF)
RWF
TTD
RWF/AWG
Florin Aruba
0,001391
0,22%
719,03
(AWG/RWF)
RWF
AWG
RWF/HTG
Gourde Haiti
0,1024
0,23%
9,7619
(HTG/RWF)
RWF
HTG
RWF/HNL
Lempira Honduras
0,01917
0,23%
52,165
(HNL/RWF)
RWF
HNL
RWF/CUP
Peso Cuba
0,01853
0,27%
53,958
(CUP/RWF)
RWF
CUP
RWF/DOP
Peso Dominicana
0,04519
0,25%
22,127
(DOP/RWF)
RWF
DOP
RWF/MXN
Peso Mexico
0,01317
0,23%
75,907
(MXN/RWF)
RWF
MXN
RWF/GTQ
Quetzal Guatemala
0,006005
0,23%
166,53
(GTQ/RWF)
RWF
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ RWF
Biến động
Sang RWF
RWF/VES
Bolivar Venezuela
0,02813
0,27%
35,551
(VES/RWF)
RWF
VES
RWF/BOB
Boliviano Bolivia
0,005343
0,26%
187,15
(BOB/RWF)
RWF
BOB
RWF/PYG
Guarani Paraguay
5,7728
0,10%
0,1732
(PYG/RWF)
RWF
PYG
RWF/PEN
Nuevo sol Peru
0,002891
0,24%
345,85
(PEN/RWF)
RWF
PEN
RWF/ARS
Peso Argentina
0,6770
0,27%
1,4771
(ARS/RWF)
RWF
ARS
RWF/COP
Peso Colombia
3,0107
0,12%
0,3322
(COP/RWF)
RWF
COP
RWF/CLP
Peso Chile
0,7386
1,11%
1,3540
(CLP/RWF)
RWF
CLP
RWF/UYU
Peso Uruguay
0,02960
0,23%
33,781
(UYU/RWF)
RWF
UYU
RWF/BRL
Real Brazil
0,003999
0,90%
250,08
(BRL/RWF)
RWF
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ RWF
Biến động
Sang RWF
RWF/GBP
Bảng Anh
0,0006166
0,11%
1.621,68
(GBP/RWF)
RWF
GBP
RWF/MKD
Denar Macedonia
0,04436
0,35%
22,541
(MKD/RWF)
RWF
MKD
RWF/RSD
Dinar Serbia
0,08455
0,04%
11,827
(RSD/RWF)
RWF
RSD
RWF/AMD
Dram Armenia
0,2996
0,30%
3,3374
(AMD/RWF)
RWF
AMD
RWF/EUR
Euro
0,0007220
0,04%
1.385,12
(EUR/RWF)
RWF
EUR
RWF/HUF
Forint Hungary
0,2822
0,18%
3,5435
(HUF/RWF)
RWF
HUF
RWF/CHF
Franc Thụy Sĩ
0,0007082
0,35%
1.412,10
(CHF/RWF)
RWF
CHF
RWF/UAH
Hryvnia Ukraina
0,03064
0,27%
32,640
(UAH/RWF)
RWF
UAH
RWF/GEL
Kari Gruzia
0,002073
0,27%
482,31
(GEL/RWF)
RWF
GEL
RWF/CZK
Koruna Séc
0,01817
0,11%
55,050
(CZK/RWF)
RWF
CZK
RWF/ISK
Krona Iceland
0,1082
0,23%
9,2401
(ISK/RWF)
RWF
ISK
RWF/SEK
Krona Thụy Điển
0,008482
0,03%
117,90
(SEK/RWF)
RWF
SEK
RWF/DKK
Krone Đan Mạch
0,005385
0,04%
185,70
(DKK/RWF)
RWF
DKK
RWF/NOK
Krone Na Uy
0,008549
0,26%
116,97
(NOK/RWF)
RWF
NOK
RWF/HRK
Kuna Croatia
0,005440
0,04%
183,83
(HRK/RWF)
RWF
HRK
RWF/ALL
Lek Albania
0,07247
0,38%
13,799
(ALL/RWF)
RWF
ALL
RWF/MDL
Leu Moldova
0,01367
0,02%
73,167
(MDL/RWF)
RWF
MDL
RWF/RON
Leu Romania
0,003589
0,06%
278,66
(RON/RWF)
RWF
RON
RWF/BGN
Lev Bulgaria
0,001412
0,04%
708,20
(BGN/RWF)
RWF
BGN
RWF/TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
0,02500
0,27%
39,994
(TRY/RWF)
RWF
TRY
RWF/AZN
Manat Azerbaijan
0,001313
0,27%
761,76
(AZN/RWF)
RWF
AZN
RWF/BAM
Mark chuyển đổi
0,001412
0,04%
708,20
(BAM/RWF)
RWF
BAM
RWF/BYN
Rúp Belarus
0,002525
0,36%
396,01
(BYN/RWF)
RWF
BYN
RWF/RUB
Rúp Nga
0,07215
0,30%
13,861
(RUB/RWF)
RWF
RUB
RWF/PLN
Złoty Ba Lan
0,003124
0,15%
320,15
(PLN/RWF)
RWF
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ RWF
Biến động
Sang RWF
RWF/LBP
Bảng Liban
1,1641
0,27%
0,8590
(LBP/RWF)
RWF
LBP
RWF/SYP
Bảng Syria
9,9322
0,08%
0,1007
(SYP/RWF)
RWF
SYP
RWF/BHD
Dinar Bahrain
0,0002903
0,27%
3.444,15
(BHD/RWF)
RWF
BHD
RWF/IQD
Dinar Iraq
1,0116
0,29%
0,9885
(IQD/RWF)
RWF
IQD
RWF/JOD
Dinar Jordan
0,0005475
0,27%
1.826,52
(JOD/RWF)
RWF
JOD
RWF/KWD
Dinar Kuwait
0,0002378
0,26%
4.205,23
(KWD/RWF)
RWF
KWD
RWF/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
0,002836
0,27%
352,62
(AED/RWF)
RWF
AED
RWF/IRR
Rial Iran
32,481
0,27%
0,03079
(IRR/RWF)
RWF
IRR
RWF/OMR
Rial Oman
0,0002969
0,27%
3.368,04
(OMR/RWF)
RWF
OMR
RWF/YER
Rial Yemen
0,1933
0,27%
5,1722
(YER/RWF)
RWF
YER
RWF/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
0,002896
0,27%
345,33
(SAR/RWF)
RWF
SAR
RWF/QAR
Riyal Qatar
0,002811
0,27%
355,77
(QAR/RWF)
RWF
QAR
RWF/ILS
Shekel Israel mới
0,002884
0,64%
346,79
(ILS/RWF)
RWF
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ RWF
Biến động
Sang RWF
RWF/NZD
Đô la New Zealand
0,001305
0,27%
766,24
(NZD/RWF)
RWF
NZD
RWF/AUD
Đô la Úc
0,001189
0,27%
841,31
(AUD/RWF)
RWF
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ RWF
Biến động
Sang RWF
RWF/EGP
Bảng Ai Cập
0,03695
0,26%
27,062
(EGP/RWF)
RWF
EGP
RWF/SDG
Bảng Sudan
0,4525
0,27%
2,2099
(SDG/RWF)
RWF
SDG
RWF/ETB
Birr Ethiopia
0,04418
0,62%
22,636
(ETB/RWF)
RWF
ETB
RWF/GHS
Cedi Ghana
0,01054
0,11%
94,844
(GHS/RWF)
RWF
GHS
RWF/XOF
CFA franc Tây Phi
0,4736
0,04%
2,1116
(XOF/RWF)
RWF
XOF
RWF/XAF
CFA franc Trung Phi
0,4736
0,04%
2,1116
(XAF/RWF)
RWF
XAF
RWF/GMD
Dalasi Gambia
0,05232
0,27%
19,114
(GMD/RWF)
RWF
GMD
RWF/DZD
Dinar Algeria
0,1038
0,31%
9,6359
(DZD/RWF)
RWF
DZD
RWF/LYD
Dinar Libya
0,003764
0,12%
265,64
(LYD/RWF)
RWF
LYD
RWF/TND
Dinar Tunisia
0,002428
0,27%
411,90
(TND/RWF)
RWF
TND
RWF/MAD
Dirham Ma-rốc
0,007804
0,43%
128,14
(MAD/RWF)
RWF
MAD
RWF/NAD
Đô la Namibia
0,01443
0,58%
69,277
(NAD/RWF)
RWF
NAD
RWF/CVE
Escudo Cabo Verde
0,07961
0,04%
12,562
(CVE/RWF)
RWF
CVE
RWF/BIF
Franc Burundi
2,2197
0,04%
0,4505
(BIF/RWF)
RWF
BIF
RWF/DJF
Franc Djibouti
0,1372
0,27%
7,2867
(DJF/RWF)
RWF
DJF
RWF/GNF
Franc Guinea
6,6378
0,25%
0,1507
(GNF/RWF)
RWF
GNF
RWF/MWK
Kwacha Malawi
1,3497
0,03%
0,7409
(MWK/RWF)
RWF
MWK
RWF/ZMW
Kwacha Zambia
0,02058
0,27%
48,583
(ZMW/RWF)
RWF
ZMW
RWF/AOA
Kwanza Angola
0,6452
0,21%
1,5500
(AOA/RWF)
RWF
AOA
RWF/SZL
Lilangeni Swaziland
0,01443
0,59%
69,295
(SZL/RWF)
RWF
SZL
RWF/LSL
Loti Lesotho
0,01443
0,58%
69,277
(LSL/RWF)
RWF
LSL
RWF/NGN
Naira Nigeria
1,0466
1,10%
0,9555
(NGN/RWF)
RWF
NGN
RWF/BWP
Pula Botswana
0,01059
0,27%
94,392
(BWP/RWF)
RWF
BWP
RWF/ZAR
Rand Nam Phi
0,01453
0,44%
68,836
(ZAR/RWF)
RWF
ZAR
RWF/MUR
Rupee Mauritius
0,03580
0,27%
27,929
(MUR/RWF)
RWF
MUR
RWF/SCR
Rupee Seychelles
0,01051
0,26%
95,123
(SCR/RWF)
RWF
SCR
RWF/KES
Shilling Kenya
0,1042
1,59%
9,5926
(KES/RWF)
RWF
KES
RWF/SOS
Shilling Somalia
0,4413
0,29%
2,2660
(SOS/RWF)
RWF
SOS
RWF/TZS
Shilling Tanzania
1,9961
0,46%
0,5010
(TZS/RWF)
RWF
TZS
RWF/UGX
Shilling Uganda
2,9451
0,32%
0,3395
(UGX/RWF)
RWF
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan