Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,1416 | SRe 0,1500 | 3,29% |
3 tháng | SRe 0,1385 | SRe 0,1500 | 4,60% |
1 năm | SRe 0,1241 | SRe 0,1512 | 13,10% |
2 năm | SRe 0,1063 | SRe 0,1512 | 23,01% |
3 năm | SRe 0,1063 | SRe 0,1641 | 3,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Rupee Seychelles (SCR) |
L 100 | SRe 14,701 |
L 500 | SRe 73,506 |
L 1.000 | SRe 147,01 |
L 2.500 | SRe 367,53 |
L 5.000 | SRe 735,06 |
L 10.000 | SRe 1.470,12 |
L 25.000 | SRe 3.675,31 |
L 50.000 | SRe 7.350,61 |
L 100.000 | SRe 14.701 |
L 500.000 | SRe 73.506 |
L 1.000.000 | SRe 147.012 |
L 2.500.000 | SRe 367.531 |
L 5.000.000 | SRe 735.061 |
L 10.000.000 | SRe 1.470.122 |
L 50.000.000 | SRe 7.350.612 |