Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 6,6670 | L 7,0622 | 0,33% |
3 tháng | L 6,6670 | L 7,2218 | 2,37% |
1 năm | L 6,6127 | L 8,0602 | 9,94% |
2 năm | L 6,6127 | L 9,4040 | 15,95% |
3 năm | L 6,0945 | L 9,4040 | 5,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Lek Albania (ALL) |
SRe 1 | L 6,9394 |
SRe 5 | L 34,697 |
SRe 10 | L 69,394 |
SRe 25 | L 173,49 |
SRe 50 | L 346,97 |
SRe 100 | L 693,94 |
SRe 250 | L 1.734,85 |
SRe 500 | L 3.469,70 |
SRe 1.000 | L 6.939,40 |
SRe 5.000 | L 34.697 |
SRe 10.000 | L 69.394 |
SRe 25.000 | L 173.485 |
SRe 50.000 | L 346.970 |
SRe 100.000 | L 693.940 |
SRe 500.000 | L 3.469.702 |