Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1132 | kr 0,1166 | 2,51% |
3 tháng | kr 0,1073 | kr 0,1166 | 7,34% |
1 năm | kr 0,1002 | kr 0,1166 | 13,90% |
2 năm | kr 0,08671 | kr 0,1166 | 32,80% |
3 năm | kr 0,08056 | kr 0,1166 | 41,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Krona Thụy Điển (SEK) |
L 100 | kr 11,641 |
L 500 | kr 58,203 |
L 1.000 | kr 116,41 |
L 2.500 | kr 291,01 |
L 5.000 | kr 582,03 |
L 10.000 | kr 1.164,05 |
L 25.000 | kr 2.910,14 |
L 50.000 | kr 5.820,27 |
L 100.000 | kr 11.641 |
L 500.000 | kr 58.203 |
L 1.000.000 | kr 116.405 |
L 2.500.000 | kr 291.014 |
L 5.000.000 | kr 582.027 |
L 10.000.000 | kr 1.164.055 |
L 50.000.000 | kr 5.820.275 |