Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / SEK Đảo
L
=
kr
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1132 kr 0,1166 2,51%
3 tháng kr 0,1073 kr 0,1166 7,34%
1 năm kr 0,1002 kr 0,1166 13,90%
2 năm kr 0,08671 kr 0,1166 32,80%
3 năm kr 0,08056 kr 0,1166 41,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Krona Thụy Điển (SEK)
L 100kr 11,641
L 500kr 58,203
L 1.000kr 116,41
L 2.500kr 291,01
L 5.000kr 582,03
L 10.000kr 1.164,05
L 25.000kr 2.910,14
L 50.000kr 5.820,27
L 100.000kr 11.641
L 500.000kr 58.203
L 1.000.000kr 116.405
L 2.500.000kr 291.014
L 5.000.000kr 582.027
L 10.000.000kr 1.164.055
L 50.000.000kr 5.820.275