Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 8,5794 | L 8,9224 | 3,59% |
3 tháng | L 8,5794 | L 9,3201 | 6,80% |
1 năm | L 8,5794 | L 9,9765 | 13,47% |
2 năm | L 8,5794 | L 11,533 | 24,63% |
3 năm | L 8,5794 | L 12,413 | 29,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Lek Albania (ALL) |
kr 1 | L 8,6109 |
kr 5 | L 43,054 |
kr 10 | L 86,109 |
kr 25 | L 215,27 |
kr 50 | L 430,54 |
kr 100 | L 861,09 |
kr 250 | L 2.152,72 |
kr 500 | L 4.305,43 |
kr 1.000 | L 8.610,87 |
kr 5.000 | L 43.054 |
kr 10.000 | L 86.109 |
kr 25.000 | L 215.272 |
kr 50.000 | L 430.543 |
kr 100.000 | L 861.087 |
kr 500.000 | L 4.305.433 |