Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / ALL Đảo
kr
=
L
08/05/2024 9:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 8,5794 L 8,9224 3,59%
3 tháng L 8,5794 L 9,3201 6,80%
1 năm L 8,5794 L 9,9765 13,47%
2 năm L 8,5794 L 11,533 24,63%
3 năm L 8,5794 L 12,413 29,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Lek Albania (ALL)
kr 1L 8,6109
kr 5L 43,054
kr 10L 86,109
kr 25L 215,27
kr 50L 430,54
kr 100L 861,09
kr 250L 2.152,72
kr 500L 4.305,43
kr 1.000L 8.610,87
kr 5.000L 43.054
kr 10.000L 86.109
kr 25.000L 215.272
kr 50.000L 430.543
kr 100.000L 861.087
kr 500.000L 4.305.433