Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,01426 | S$ 0,01450 | 1,28% |
3 tháng | S$ 0,01392 | S$ 0,01450 | 4,14% |
1 năm | S$ 0,01285 | S$ 0,01473 | 10,79% |
2 năm | S$ 0,01173 | S$ 0,01473 | 20,17% |
3 năm | S$ 0,01172 | S$ 0,01473 | 10,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Đô la Singapore (SGD) |
L 100 | S$ 1,4523 |
L 500 | S$ 7,2617 |
L 1.000 | S$ 14,523 |
L 2.500 | S$ 36,309 |
L 5.000 | S$ 72,617 |
L 10.000 | S$ 145,23 |
L 25.000 | S$ 363,09 |
L 50.000 | S$ 726,17 |
L 100.000 | S$ 1.452,34 |
L 500.000 | S$ 7.261,72 |
L 1.000.000 | S$ 14.523 |
L 2.500.000 | S$ 36.309 |
L 5.000.000 | S$ 72.617 |
L 10.000.000 | S$ 145.234 |
L 50.000.000 | S$ 726.172 |