Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / SGD Đảo
L
=
S$
13/05/2024 6:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,01426 S$ 0,01450 1,28%
3 tháng S$ 0,01392 S$ 0,01450 4,14%
1 năm S$ 0,01285 S$ 0,01473 10,79%
2 năm S$ 0,01173 S$ 0,01473 20,17%
3 năm S$ 0,01172 S$ 0,01473 10,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Đô la Singapore (SGD)
L 100S$ 1,4523
L 500S$ 7,2617
L 1.000S$ 14,523
L 2.500S$ 36,309
L 5.000S$ 72,617
L 10.000S$ 145,23
L 25.000S$ 363,09
L 50.000S$ 726,17
L 100.000S$ 1.452,34
L 500.000S$ 7.261,72
L 1.000.000S$ 14.523
L 2.500.000S$ 36.309
L 5.000.000S$ 72.617
L 10.000.000S$ 145.234
L 50.000.000S$ 726.172