Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / ALL Đảo
S$
=
L
30/04/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 69,044 L 70,656 1,94%
3 tháng L 69,044 L 71,980 3,40%
1 năm L 67,868 L 77,826 8,69%
2 năm L 67,868 L 85,247 16,55%
3 năm L 67,868 L 85,308 9,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Lek Albania (ALL)
S$ 1L 68,995
S$ 5L 344,97
S$ 10L 689,95
S$ 25L 1.724,87
S$ 50L 3.449,75
S$ 100L 6.899,50
S$ 250L 17.249
S$ 500L 34.497
S$ 1.000L 68.995
S$ 5.000L 344.975
S$ 10.000L 689.950
S$ 25.000L 1.724.874
S$ 50.000L 3.449.748
S$ 100.000L 6.899.495
S$ 500.000L 34.497.476