Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 69,044 | L 70,656 | 1,94% |
3 tháng | L 69,044 | L 71,980 | 3,40% |
1 năm | L 67,868 | L 77,826 | 8,69% |
2 năm | L 67,868 | L 85,247 | 16,55% |
3 năm | L 67,868 | L 85,308 | 9,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Lek Albania (ALL) |
S$ 1 | L 68,995 |
S$ 5 | L 344,97 |
S$ 10 | L 689,95 |
S$ 25 | L 1.724,87 |
S$ 50 | L 3.449,75 |
S$ 100 | L 6.899,50 |
S$ 250 | L 17.249 |
S$ 500 | L 34.497 |
S$ 1.000 | L 68.995 |
S$ 5.000 | L 344.975 |
S$ 10.000 | L 689.950 |
S$ 25.000 | L 1.724.874 |
S$ 50.000 | L 3.449.748 |
S$ 100.000 | L 6.899.495 |
S$ 500.000 | L 34.497.476 |