Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / SOS Đảo
L
=
SOS
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 5,9726 SOS 6,1223 0,01%
3 tháng SOS 5,8921 SOS 6,1223 3,00%
1 năm SOS 5,4248 SOS 6,3505 8,04%
2 năm SOS 4,6817 SOS 6,3505 20,35%
3 năm SOS 4,6817 SOS 6,3505 6,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Shilling Somalia (SOS)
L 1SOS 6,1233
L 5SOS 30,616
L 10SOS 61,233
L 25SOS 153,08
L 50SOS 306,16
L 100SOS 612,33
L 250SOS 1.530,81
L 500SOS 3.061,63
L 1.000SOS 6.123,26
L 5.000SOS 30.616
L 10.000SOS 61.233
L 25.000SOS 153.081
L 50.000SOS 306.163
L 100.000SOS 612.326
L 500.000SOS 3.061.630