Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 5,9726 | SOS 6,1223 | 0,01% |
3 tháng | SOS 5,8921 | SOS 6,1223 | 3,00% |
1 năm | SOS 5,4248 | SOS 6,3505 | 8,04% |
2 năm | SOS 4,6817 | SOS 6,3505 | 20,35% |
3 năm | SOS 4,6817 | SOS 6,3505 | 6,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Shilling Somalia (SOS) |
L 1 | SOS 6,1233 |
L 5 | SOS 30,616 |
L 10 | SOS 61,233 |
L 25 | SOS 153,08 |
L 50 | SOS 306,16 |
L 100 | SOS 612,33 |
L 250 | SOS 1.530,81 |
L 500 | SOS 3.061,63 |
L 1.000 | SOS 6.123,26 |
L 5.000 | SOS 30.616 |
L 10.000 | SOS 61.233 |
L 25.000 | SOS 153.081 |
L 50.000 | SOS 306.163 |
L 100.000 | SOS 612.326 |
L 500.000 | SOS 3.061.630 |