Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1629 | L 0,1674 | 1,52% |
3 tháng | L 0,1629 | L 0,1693 | 3,77% |
1 năm | L 0,1575 | L 0,1843 | 9,55% |
2 năm | L 0,1575 | L 0,2136 | 18,78% |
3 năm | L 0,1575 | L 0,2136 | 7,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Lek Albania (ALL) |
SOS 100 | L 16,238 |
SOS 500 | L 81,191 |
SOS 1.000 | L 162,38 |
SOS 2.500 | L 405,96 |
SOS 5.000 | L 811,91 |
SOS 10.000 | L 1.623,83 |
SOS 25.000 | L 4.059,57 |
SOS 50.000 | L 8.119,13 |
SOS 100.000 | L 16.238 |
SOS 500.000 | L 81.191 |
SOS 1.000.000 | L 162.383 |
SOS 2.500.000 | L 405.957 |
SOS 5.000.000 | L 811.913 |
SOS 10.000.000 | L 1.623.826 |
SOS 50.000.000 | L 8.119.131 |