Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / SYP Đảo
L
=
£S
13/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 134,70 £S 138,42 0,51%
3 tháng £S 132,69 £S 138,42 3,12%
1 năm £S 24,000 £S 138,42 452,36%
2 năm £S 20,693 £S 138,42 525,45%
3 năm £S 11,618 £S 138,42 1.006,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Bảng Syria (SYP)
L 1£S 137,34
L 5£S 686,70
L 10£S 1.373,40
L 25£S 3.433,51
L 50£S 6.867,02
L 100£S 13.734
L 250£S 34.335
L 500£S 68.670
L 1.000£S 137.340
L 5.000£S 686.702
L 10.000£S 1.373.404
L 25.000£S 3.433.510
L 50.000£S 6.867.020
L 100.000£S 13.734.040
L 500.000£S 68.670.199