Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,007151 | L 0,007424 | 3,67% |
3 tháng | L 0,007151 | L 0,007523 | 4,64% |
1 năm | L 0,007151 | L 0,04167 | 82,84% |
2 năm | L 0,007151 | L 0,04833 | 84,31% |
3 năm | L 0,007151 | L 0,08607 | 91,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Lek Albania (ALL) |
£S 1.000 | L 7,1962 |
£S 5.000 | L 35,981 |
£S 10.000 | L 71,962 |
£S 25.000 | L 179,91 |
£S 50.000 | L 359,81 |
£S 100.000 | L 719,62 |
£S 250.000 | L 1.799,06 |
£S 500.000 | L 3.598,11 |
£S 1.000.000 | L 7.196,22 |
£S 5.000.000 | L 35.981 |
£S 10.000.000 | L 71.962 |
£S 25.000.000 | L 179.906 |
£S 50.000.000 | L 359.811 |
£S 100.000.000 | L 719.622 |
£S 500.000.000 | L 3.598.110 |