Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / ALL Đảo
£S
=
L
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,007151 L 0,007424 3,67%
3 tháng L 0,007151 L 0,007523 4,64%
1 năm L 0,007151 L 0,04167 82,84%
2 năm L 0,007151 L 0,04833 84,31%
3 năm L 0,007151 L 0,08607 91,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Lek Albania (ALL)
£S 1.000L 7,1962
£S 5.000L 35,981
£S 10.000L 71,962
£S 25.000L 179,91
£S 50.000L 359,81
£S 100.000L 719,62
£S 250.000L 1.799,06
£S 500.000L 3.598,11
£S 1.000.000L 7.196,22
£S 5.000.000L 35.981
£S 10.000.000L 71.962
£S 25.000.000L 179.906
£S 50.000.000L 359.811
£S 100.000.000L 719.622
£S 500.000.000L 3.598.110