Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1970 | L 0,2032 | 0,35% |
3 tháng | L 0,1951 | L 0,2032 | 0,78% |
1 năm | L 0,1823 | L 0,2032 | 4,30% |
2 năm | L 0,1361 | L 0,2032 | 41,95% |
3 năm | L 0,1295 | L 0,2032 | 41,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
L 100 | L 19,711 |
L 500 | L 98,553 |
L 1.000 | L 197,11 |
L 2.500 | L 492,76 |
L 5.000 | L 985,53 |
L 10.000 | L 1.971,05 |
L 25.000 | L 4.927,63 |
L 50.000 | L 9.855,27 |
L 100.000 | L 19.711 |
L 500.000 | L 98.553 |
L 1.000.000 | L 197.105 |
L 2.500.000 | L 492.763 |
L 5.000.000 | L 985.527 |
L 10.000.000 | L 1.971.053 |
L 50.000.000 | L 9.855.267 |