Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 4,9222 | L 5,0757 | 0,31% |
3 tháng | L 4,9222 | L 5,1253 | 0,15% |
1 năm | L 4,9222 | L 5,4842 | 4,16% |
2 năm | L 4,9222 | L 7,3475 | 29,58% |
3 năm | L 4,9222 | L 7,7208 | 29,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Lek Albania (ALL) |
L 1 | L 5,0583 |
L 5 | L 25,292 |
L 10 | L 50,583 |
L 25 | L 126,46 |
L 50 | L 252,92 |
L 100 | L 505,83 |
L 250 | L 1.264,58 |
L 500 | L 2.529,17 |
L 1.000 | L 5.058,34 |
L 5.000 | L 25.292 |
L 10.000 | L 50.583 |
L 25.000 | L 126.458 |
L 50.000 | L 252.917 |
L 100.000 | L 505.834 |
L 500.000 | L 2.529.169 |