Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / ALL Đảo
L
=
L
14/05/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 4,9222 L 5,0757 0,31%
3 tháng L 4,9222 L 5,1253 0,15%
1 năm L 4,9222 L 5,4842 4,16%
2 năm L 4,9222 L 7,3475 29,58%
3 năm L 4,9222 L 7,7208 29,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Lek Albania (ALL)
L 1L 5,0583
L 5L 25,292
L 10L 50,583
L 25L 126,46
L 50L 252,92
L 100L 505,83
L 250L 1.264,58
L 500L 2.529,17
L 1.000L 5.058,34
L 5.000L 25.292
L 10.000L 50.583
L 25.000L 126.458
L 50.000L 252.917
L 100.000L 505.834
L 500.000L 2.529.169