Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,3853 | ฿ 0,3950 | 2,04% |
3 tháng | ฿ 0,3725 | ฿ 0,3950 | 5,65% |
1 năm | ฿ 0,3280 | ฿ 0,3950 | 19,24% |
2 năm | ฿ 0,3008 | ฿ 0,3950 | 30,74% |
3 năm | ฿ 0,2844 | ฿ 0,3950 | 27,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Baht Thái (THB) |
L 10 | ฿ 3,9466 |
L 50 | ฿ 19,733 |
L 100 | ฿ 39,466 |
L 250 | ฿ 98,665 |
L 500 | ฿ 197,33 |
L 1.000 | ฿ 394,66 |
L 2.500 | ฿ 986,65 |
L 5.000 | ฿ 1.973,29 |
L 10.000 | ฿ 3.946,59 |
L 50.000 | ฿ 19.733 |
L 100.000 | ฿ 39.466 |
L 250.000 | ฿ 98.665 |
L 500.000 | ฿ 197.329 |
L 1.000.000 | ฿ 394.659 |
L 5.000.000 | ฿ 1.973.295 |