Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / THB Đảo
L
=
฿
13/05/2024 12:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,3853 ฿ 0,3950 2,04%
3 tháng ฿ 0,3725 ฿ 0,3950 5,65%
1 năm ฿ 0,3280 ฿ 0,3950 19,24%
2 năm ฿ 0,3008 ฿ 0,3950 30,74%
3 năm ฿ 0,2844 ฿ 0,3950 27,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Baht Thái (THB)
L 10฿ 3,9466
L 50฿ 19,733
L 100฿ 39,466
L 250฿ 98,665
L 500฿ 197,33
L 1.000฿ 394,66
L 2.500฿ 986,65
L 5.000฿ 1.973,29
L 10.000฿ 3.946,59
L 50.000฿ 19.733
L 100.000฿ 39.466
L 250.000฿ 98.665
L 500.000฿ 197.329
L 1.000.000฿ 394.659
L 5.000.000฿ 1.973.295