Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / ALL Đảo
฿
=
L
03/05/2024 4:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 2,5357 L 2,6016 2,51%
3 tháng L 2,5357 L 2,7151 6,21%
1 năm L 2,5357 L 3,0489 14,42%
2 năm L 2,5357 L 3,3435 23,90%
3 năm L 2,5357 L 3,5156 22,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Lek Albania (ALL)
฿ 1L 2,5387
฿ 5L 12,693
฿ 10L 25,387
฿ 25L 63,467
฿ 50L 126,93
฿ 100L 253,87
฿ 250L 634,67
฿ 500L 1.269,35
฿ 1.000L 2.538,69
฿ 5.000L 12.693
฿ 10.000L 25.387
฿ 25.000L 63.467
฿ 50.000L 126.935
฿ 100.000L 253.869
฿ 500.000L 1.269.346