Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 2,5357 | L 2,6016 | 2,51% |
3 tháng | L 2,5357 | L 2,7151 | 6,21% |
1 năm | L 2,5357 | L 3,0489 | 14,42% |
2 năm | L 2,5357 | L 3,3435 | 23,90% |
3 năm | L 2,5357 | L 3,5156 | 22,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Lek Albania (ALL) |
฿ 1 | L 2,5387 |
฿ 5 | L 12,693 |
฿ 10 | L 25,387 |
฿ 25 | L 63,467 |
฿ 50 | L 126,93 |
฿ 100 | L 253,87 |
฿ 250 | L 634,67 |
฿ 500 | L 1.269,35 |
฿ 1.000 | L 2.538,69 |
฿ 5.000 | L 12.693 |
฿ 10.000 | L 25.387 |
฿ 25.000 | L 63.467 |
฿ 50.000 | L 126.935 |
฿ 100.000 | L 253.869 |
฿ 500.000 | L 1.269.346 |