Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,03670 | m 0,03761 | 1,88% |
3 tháng | m 0,03616 | m 0,03761 | 3,62% |
1 năm | m 0,03349 | m 0,03893 | 9,26% |
2 năm | m 0,02891 | m 0,03893 | 23,82% |
3 năm | m 0,02891 | m 0,03893 | 8,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Manat Turkmenistan (TMT) |
L 100 | m 3,7558 |
L 500 | m 18,779 |
L 1.000 | m 37,558 |
L 2.500 | m 93,896 |
L 5.000 | m 187,79 |
L 10.000 | m 375,58 |
L 25.000 | m 938,96 |
L 50.000 | m 1.877,92 |
L 100.000 | m 3.755,85 |
L 500.000 | m 18.779 |
L 1.000.000 | m 37.558 |
L 2.500.000 | m 93.896 |
L 5.000.000 | m 187.792 |
L 10.000.000 | m 375.585 |
L 50.000.000 | m 1.877.924 |