Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / TMT Đảo
L
=
m
13/05/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,03670 m 0,03761 1,88%
3 tháng m 0,03616 m 0,03761 3,62%
1 năm m 0,03349 m 0,03893 9,26%
2 năm m 0,02891 m 0,03893 23,82%
3 năm m 0,02891 m 0,03893 8,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Manat Turkmenistan (TMT)
L 100m 3,7558
L 500m 18,779
L 1.000m 37,558
L 2.500m 93,896
L 5.000m 187,79
L 10.000m 375,58
L 25.000m 938,96
L 50.000m 1.877,92
L 100.000m 3.755,85
L 500.000m 18.779
L 1.000.000m 37.558
L 2.500.000m 93.896
L 5.000.000m 187.792
L 10.000.000m 375.585
L 50.000.000m 1.877.924