VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Manat Turkmenistan
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của Manat Turkmenistan (TMT)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ TMT
Biến động
Sang TMT
TMT/AFN
Afghani Afghanistan
20,615
0,05%
0,04851
(AFN/TMT)
TMT
AFN
TMT/THB
Baht Thái
10,564
0,07%
0,09466
(THB/TMT)
TMT
THB
TMT/BND
Đô la Brunei
0,3887
0,10%
2,5726
(BND/TMT)
TMT
BND
TMT/FJD
Đô la Fiji
0,6434
0,36%
1,5544
(FJD/TMT)
TMT
FJD
TMT/HKD
Đô la Hồng Kông
2,2324
0,19%
0,4479
(HKD/TMT)
TMT
HKD
TMT/SGD
Đô la Singapore
0,3882
0,17%
2,5761
(SGD/TMT)
TMT
SGD
TMT/LAK
Kíp Lào
6.097,26
0,11%
0,0001640
(LAK/TMT)
TMT
LAK
TMT/MMK
Kyat Myanmar
599,76
0,01%
0,001667
(MMK/TMT)
TMT
MMK
TMT/BTN
Ngultrum Bhutan
23,801
0,07%
0,04202
(BTN/TMT)
TMT
BTN
TMT/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
2,0667
0,18%
0,4839
(CNY/TMT)
TMT
CNY
TMT/MOP
Pataca Ma Cao
2,3029
0,03%
0,4342
(MOP/TMT)
TMT
MOP
TMT/PHP
Peso Philippines
16,451
0,21%
0,06079
(PHP/TMT)
TMT
PHP
TMT/KHR
Riel Campuchia
1.160,13
0,04%
0,0008620
(KHR/TMT)
TMT
KHR
TMT/MYR
Ringgit Malaysia
1,3616
0,08%
0,7344
(MYR/TMT)
TMT
MYR
TMT/INR
Rupee Ấn Độ
23,801
0,07%
0,04202
(INR/TMT)
TMT
INR
TMT/NPR
Rupee Nepal
38,081
0,07%
0,02626
(NPR/TMT)
TMT
NPR
TMT/PKR
Rupee Pakistan
79,509
0,05%
0,01258
(PKR/TMT)
TMT
PKR
TMT/LKR
Rupee Sri Lanka
84,537
0,35%
0,01183
(LKR/TMT)
TMT
LKR
TMT/IDR
Rupiah Indonesia
4.636,64
0,03%
0,0002157
(IDR/TMT)
TMT
IDR
TMT/UZS
Som Uzbekistan
3.609,88
0,41%
0,0002770
(UZS/TMT)
TMT
UZS
TMT/BDT
Taka Bangladesh
31,324
0,13%
0,03192
(BDT/TMT)
TMT
BDT
TMT/TWD
Tân Đài tệ
9,2997
0,09%
0,1075
(TWD/TMT)
TMT
TWD
TMT/KZT
Tenge Kazakhstan
126,44
0,48%
0,007909
(KZT/TMT)
TMT
KZT
TMT/VND
Việt Nam Đồng
7.229,63
0,16%
0,0001383
(VND/TMT)
TMT
VND
TMT/KRW
Won Hàn Quốc
392,84
0,06%
0,002546
(KRW/TMT)
TMT
KRW
TMT/JPY
Yên Nhật
44,735
0,16%
0,02235
(JPY/TMT)
TMT
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ TMT
Biến động
Sang TMT
TMT/PAB
Balboa Panama
0,2852
0,16%
3,5057
(PAB/TMT)
TMT
PAB
TMT/CRC
Colon Costa Rica
145,12
1,07%
0,006891
(CRC/TMT)
TMT
CRC
TMT/NIO
Cordoba Nicaragua
10,511
0,02%
0,09514
(NIO/TMT)
TMT
NIO
TMT/BSD
Đô la Bahamas
0,2852
0,16%
3,5057
(BSD/TMT)
TMT
BSD
TMT/BBD
Đô la Barbados
0,5705
0,16%
1,7529
(BBD/TMT)
TMT
BBD
TMT/BZD
Đô la Belize
0,5705
0,16%
1,7529
(BZD/TMT)
TMT
BZD
TMT/BMD
Đô la Bermuda
0,2852
0,16%
3,5057
(BMD/TMT)
TMT
BMD
TMT/CAD
Đô la Canada
0,3894
0,21%
2,5681
(CAD/TMT)
TMT
CAD
TMT/JMD
Đô la Jamaica
44,583
0,12%
0,02243
(JMD/TMT)
TMT
JMD
TMT/USD
Đô la Mỹ
0,2852
0,16%
3,5057
(USD/TMT)
TMT
USD
TMT/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
0,2377
0,16%
4,2069
(KYD/TMT)
TMT
KYD
TMT/TTD
Đô la Trinidad & Tobago
1,9405
0,03%
0,5153
(TTD/TMT)
TMT
TTD
TMT/AWG
Florin Aruba
0,5138
0,10%
1,9463
(AWG/TMT)
TMT
AWG
TMT/HTG
Gourde Haiti
37,839
0,06%
0,02643
(HTG/TMT)
TMT
HTG
TMT/HNL
Lempira Honduras
7,0526
0,001%
0,1418
(HNL/TMT)
TMT
HNL
TMT/CUP
Peso Cuba
6,8460
0,16%
0,1461
(CUP/TMT)
TMT
CUP
TMT/DOP
Peso Dominicana
16,743
0,23%
0,05973
(DOP/TMT)
TMT
DOP
TMT/MXN
Peso Mexico
4,8881
0,79%
0,2046
(MXN/TMT)
TMT
MXN
TMT/GTQ
Quetzal Guatemala
2,2213
0,05%
0,4502
(GTQ/TMT)
TMT
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ TMT
Biến động
Sang TMT
TMT/VES
Bolivar Venezuela
10,392
0,16%
0,09623
(VES/TMT)
TMT
VES
TMT/BOB
Boliviano Bolivia
1,9719
0,34%
0,5071
(BOB/TMT)
TMT
BOB
TMT/PYG
Guarani Paraguay
2.126,53
0,22%
0,0004703
(PYG/TMT)
TMT
PYG
TMT/PEN
Nuevo sol Peru
1,0729
0,67%
0,9321
(PEN/TMT)
TMT
PEN
TMT/ARS
Peso Argentina
249,52
0,05%
0,004008
(ARS/TMT)
TMT
ARS
TMT/COP
Peso Colombia
1.129,21
0,29%
0,0008856
(COP/TMT)
TMT
COP
TMT/CLP
Peso Chile
271,22
0,08%
0,003687
(CLP/TMT)
TMT
CLP
TMT/UYU
Peso Uruguay
11,022
0,59%
0,09073
(UYU/TMT)
TMT
UYU
TMT/BRL
Real Brazil
1,4596
0,98%
0,6851
(BRL/TMT)
TMT
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ TMT
Biến động
Sang TMT
TMT/GBP
Bảng Anh
0,2277
0,29%
4,3919
(GBP/TMT)
TMT
GBP
TMT/MKD
Denar Macedonia
16,387
0,07%
0,06103
(MKD/TMT)
TMT
MKD
TMT/RSD
Dinar Serbia
31,169
0,09%
0,03208
(RSD/TMT)
TMT
RSD
TMT/AMD
Dram Armenia
110,99
0,38%
0,009010
(AMD/TMT)
TMT
AMD
TMT/EUR
Euro
0,2661
0,08%
3,7579
(EUR/TMT)
TMT
EUR
TMT/HUF
Forint Hungary
104,39
0,13%
0,009580
(HUF/TMT)
TMT
HUF
TMT/CHF
Franc Thụy Sĩ
0,2602
0,18%
3,8436
(CHF/TMT)
TMT
CHF
TMT/UAH
Hryvnia Ukraina
11,309
0,11%
0,08842
(UAH/TMT)
TMT
UAH
TMT/GEL
Kari Gruzia
0,7644
0,17%
1,3082
(GEL/TMT)
TMT
GEL
TMT/CZK
Koruna Séc
6,6971
0,009%
0,1493
(CZK/TMT)
TMT
CZK
TMT/ISK
Krona Iceland
39,998
0,07%
0,02500
(ISK/TMT)
TMT
ISK
TMT/SEK
Krona Thụy Điển
3,1114
0,10%
0,3214
(SEK/TMT)
TMT
SEK
TMT/DKK
Krone Đan Mạch
1,9847
0,07%
0,5038
(DKK/TMT)
TMT
DKK
TMT/NOK
Krone Na Uy
3,1403
0,11%
0,3184
(NOK/TMT)
TMT
NOK
TMT/HRK
Kuna Croatia
2,0046
0,09%
0,4989
(HRK/TMT)
TMT
HRK
TMT/ALL
Lek Albania
26,848
0,004%
0,03725
(ALL/TMT)
TMT
ALL
TMT/MDL
Leu Moldova
5,0675
0,19%
0,1973
(MDL/TMT)
TMT
MDL
TMT/RON
Leu Romania
1,3242
0,08%
0,7552
(RON/TMT)
TMT
RON
TMT/BGN
Lev Bulgaria
0,5205
0,08%
1,9214
(BGN/TMT)
TMT
BGN
TMT/TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
9,2599
0,40%
0,1080
(TRY/TMT)
TMT
TRY
TMT/AZN
Manat Azerbaijan
0,4849
0,16%
2,0622
(AZN/TMT)
TMT
AZN
TMT/BAM
Mark chuyển đổi
0,5205
0,08%
1,9214
(BAM/TMT)
TMT
BAM
TMT/BYN
Rúp Belarus
0,9320
0,20%
1,0729
(BYN/TMT)
TMT
BYN
TMT/RUB
Rúp Nga
26,388
0,30%
0,03790
(RUB/TMT)
TMT
RUB
TMT/PLN
Złoty Ba Lan
1,1489
0,19%
0,8704
(PLN/TMT)
TMT
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ TMT
Biến động
Sang TMT
TMT/LBP
Bảng Liban
430,01
0,16%
0,002326
(LBP/TMT)
TMT
LBP
TMT/SYP
Bảng Syria
3.669,20
0,33%
0,0002725
(SYP/TMT)
TMT
SYP
TMT/BHD
Dinar Bahrain
0,1073
0,16%
9,3237
(BHD/TMT)
TMT
BHD
TMT/IQD
Dinar Iraq
374,14
0,01%
0,002673
(IQD/TMT)
TMT
IQD
TMT/JOD
Dinar Jordan
0,2022
0,16%
4,9446
(JOD/TMT)
TMT
JOD
TMT/KWD
Dinar Kuwait
0,08781
0,17%
11,388
(KWD/TMT)
TMT
KWD
TMT/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
1,0476
0,16%
0,9546
(AED/TMT)
TMT
AED
TMT/IRR
Rial Iran
12.052
0,25%
0,00008298
(IRR/TMT)
TMT
IRR
TMT/OMR
Rial Oman
0,1097
0,16%
9,1177
(OMR/TMT)
TMT
OMR
TMT/YER
Rial Yemen
71,394
0,20%
0,01401
(YER/TMT)
TMT
YER
TMT/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
1,0697
0,16%
0,9349
(SAR/TMT)
TMT
SAR
TMT/QAR
Riyal Qatar
1,0383
0,16%
0,9631
(QAR/TMT)
TMT
QAR
TMT/ILS
Shekel Israel mới
1,0789
0,84%
0,9269
(ILS/TMT)
TMT
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ TMT
Biến động
Sang TMT
TMT/NZD
Đô la New Zealand
0,4780
0,47%
2,0921
(NZD/TMT)
TMT
NZD
TMT/AUD
Đô la Úc
0,4345
0,65%
2,3014
(AUD/TMT)
TMT
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ TMT
Biến động
Sang TMT
TMT/EGP
Bảng Ai Cập
13,621
0,47%
0,07341
(EGP/TMT)
TMT
EGP
TMT/SDG
Bảng Sudan
167,16
0,16%
0,005982
(SDG/TMT)
TMT
SDG
TMT/ETB
Birr Ethiopia
16,391
0,76%
0,06101
(ETB/TMT)
TMT
ETB
TMT/GHS
Cedi Ghana
3,8684
0,13%
0,2585
(GHS/TMT)
TMT
GHS
TMT/XOF
CFA franc Tây Phi
174,55
0,08%
0,005729
(XOF/TMT)
TMT
XOF
TMT/XAF
CFA franc Trung Phi
174,55
0,08%
0,005729
(XAF/TMT)
TMT
XAF
TMT/GMD
Dalasi Gambia
19,374
0,17%
0,05162
(GMD/TMT)
TMT
GMD
TMT/DZD
Dinar Algeria
38,305
0,16%
0,02611
(DZD/TMT)
TMT
DZD
TMT/LYD
Dinar Libya
1,3897
0,03%
0,7196
(LYD/TMT)
TMT
LYD
TMT/TND
Dinar Tunisia
0,8985
0,11%
1,1130
(TND/TMT)
TMT
TND
TMT/MAD
Dirham Ma-rốc
2,8849
0,20%
0,3466
(MAD/TMT)
TMT
MAD
TMT/NAD
Đô la Namibia
5,3885
1,51%
0,1856
(NAD/TMT)
TMT
NAD
TMT/CVE
Escudo Cabo Verde
29,342
0,08%
0,03408
(CVE/TMT)
TMT
CVE
TMT/BIF
Franc Burundi
818,74
0,01%
0,001221
(BIF/TMT)
TMT
BIF
TMT/DJF
Franc Djibouti
50,695
0,16%
0,01973
(DJF/TMT)
TMT
DJF
TMT/GNF
Franc Guinea
2.455,39
0,02%
0,0004073
(GNF/TMT)
TMT
GNF
TMT/RWF
Franc Rwanda
368,63
0,01%
0,002713
(RWF/TMT)
TMT
RWF
TMT/MWK
Kwacha Malawi
496,43
0,67%
0,002014
(MWK/TMT)
TMT
MWK
TMT/ZMW
Kwacha Zambia
7,5683
0,65%
0,1321
(ZMW/TMT)
TMT
ZMW
TMT/AOA
Kwanza Angola
237,91
0,36%
0,004203
(AOA/TMT)
TMT
AOA
TMT/SZL
Lilangeni Swaziland
5,3880
0,79%
0,1856
(SZL/TMT)
TMT
SZL
TMT/LSL
Loti Lesotho
5,3885
1,51%
0,1856
(LSL/TMT)
TMT
LSL
TMT/NGN
Naira Nigeria
378,02
6,85%
0,002645
(NGN/TMT)
TMT
NGN
TMT/BWP
Pula Botswana
3,9312
0,29%
0,2544
(BWP/TMT)
TMT
BWP
TMT/ZAR
Rand Nam Phi
5,3533
0,67%
0,1868
(ZAR/TMT)
TMT
ZAR
TMT/MUR
Rupee Mauritius
13,218
0,18%
0,07565
(MUR/TMT)
TMT
MUR
TMT/SCR
Rupee Seychelles
4,0691
3,98%
0,2458
(SCR/TMT)
TMT
SCR
TMT/KES
Shilling Kenya
38,366
0,53%
0,02606
(KES/TMT)
TMT
KES
TMT/SOS
Shilling Somalia
163,22
0,01%
0,006127
(SOS/TMT)
TMT
SOS
TMT/TZS
Shilling Tanzania
739,24
0,10%
0,001353
(TZS/TMT)
TMT
TZS
TMT/UGX
Shilling Uganda
1.089,36
0,10%
0,0009180
(UGX/TMT)
TMT
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan