Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,03275 | DT 0,03364 | 2,16% |
3 tháng | DT 0,03234 | DT 0,03364 | 3,53% |
1 năm | DT 0,02941 | DT 0,03379 | 11,02% |
2 năm | DT 0,02594 | DT 0,03379 | 24,13% |
3 năm | DT 0,02533 | DT 0,03379 | 24,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Dinar Tunisia (TND) |
L 100 | DT 3,3602 |
L 500 | DT 16,801 |
L 1.000 | DT 33,602 |
L 2.500 | DT 84,005 |
L 5.000 | DT 168,01 |
L 10.000 | DT 336,02 |
L 25.000 | DT 840,05 |
L 50.000 | DT 1.680,10 |
L 100.000 | DT 3.360,20 |
L 500.000 | DT 16.801 |
L 1.000.000 | DT 33.602 |
L 2.500.000 | DT 84.005 |
L 5.000.000 | DT 168.010 |
L 10.000.000 | DT 336.020 |
L 50.000.000 | DT 1.680.098 |