Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / TND Đảo
L
=
DT
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,03275 DT 0,03364 2,16%
3 tháng DT 0,03234 DT 0,03364 3,53%
1 năm DT 0,02941 DT 0,03379 11,02%
2 năm DT 0,02594 DT 0,03379 24,13%
3 năm DT 0,02533 DT 0,03379 24,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Dinar Tunisia (TND)
L 100DT 3,3602
L 500DT 16,801
L 1.000DT 33,602
L 2.500DT 84,005
L 5.000DT 168,01
L 10.000DT 336,02
L 25.000DT 840,05
L 50.000DT 1.680,10
L 100.000DT 3.360,20
L 500.000DT 16.801
L 1.000.000DT 33.602
L 2.500.000DT 84.005
L 5.000.000DT 168.010
L 10.000.000DT 336.020
L 50.000.000DT 1.680.098