Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / ALL Đảo
DT
=
L
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 29,730 L 30,539 1,41%
3 tháng L 29,730 L 30,938 3,82%
1 năm L 29,596 L 34,001 10,24%
2 năm L 29,596 L 38,557 20,42%
3 năm L 29,596 L 39,484 19,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Lek Albania (ALL)
DT 1L 29,832
DT 5L 149,16
DT 10L 298,32
DT 25L 745,81
DT 50L 1.491,61
DT 100L 2.983,23
DT 250L 7.458,07
DT 500L 14.916
DT 1.000L 29.832
DT 5.000L 149.161
DT 10.000L 298.323
DT 25.000L 745.807
DT 50.000L 1.491.613
DT 100.000L 2.983.227
DT 500.000L 14.916.134