Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,3397 | NT$ 0,3472 | 1,82% |
3 tháng | NT$ 0,3241 | NT$ 0,3472 | 6,83% |
1 năm | NT$ 0,2927 | NT$ 0,3472 | 15,11% |
2 năm | NT$ 0,2541 | NT$ 0,3472 | 34,46% |
3 năm | NT$ 0,2443 | NT$ 0,3472 | 25,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Tân Đài tệ (TWD) |
L 10 | NT$ 3,4780 |
L 50 | NT$ 17,390 |
L 100 | NT$ 34,780 |
L 250 | NT$ 86,949 |
L 500 | NT$ 173,90 |
L 1.000 | NT$ 347,80 |
L 2.500 | NT$ 869,49 |
L 5.000 | NT$ 1.738,98 |
L 10.000 | NT$ 3.477,97 |
L 50.000 | NT$ 17.390 |
L 100.000 | NT$ 34.780 |
L 250.000 | NT$ 86.949 |
L 500.000 | NT$ 173.898 |
L 1.000.000 | NT$ 347.797 |
L 5.000.000 | NT$ 1.738.984 |