Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / TWD Đảo
L
=
NT$
13/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,3397 NT$ 0,3472 1,82%
3 tháng NT$ 0,3241 NT$ 0,3472 6,83%
1 năm NT$ 0,2927 NT$ 0,3472 15,11%
2 năm NT$ 0,2541 NT$ 0,3472 34,46%
3 năm NT$ 0,2443 NT$ 0,3472 25,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Tân Đài tệ (TWD)
L 10NT$ 3,4780
L 50NT$ 17,390
L 100NT$ 34,780
L 250NT$ 86,949
L 500NT$ 173,90
L 1.000NT$ 347,80
L 2.500NT$ 869,49
L 5.000NT$ 1.738,98
L 10.000NT$ 3.477,97
L 50.000NT$ 17.390
L 100.000NT$ 34.780
L 250.000NT$ 86.949
L 500.000NT$ 173.898
L 1.000.000NT$ 347.797
L 5.000.000NT$ 1.738.984