Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 2,8838 | L 2,9790 | 3,17% |
3 tháng | L 2,8838 | L 3,0867 | 6,32% |
1 năm | L 2,8838 | L 3,4162 | 12,18% |
2 năm | L 2,8838 | L 3,9356 | 25,93% |
3 năm | L 2,8838 | L 4,0940 | 21,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Lek Albania (ALL) |
NT$ 1 | L 2,8909 |
NT$ 5 | L 14,455 |
NT$ 10 | L 28,909 |
NT$ 25 | L 72,273 |
NT$ 50 | L 144,55 |
NT$ 100 | L 289,09 |
NT$ 250 | L 722,73 |
NT$ 500 | L 1.445,45 |
NT$ 1.000 | L 2.890,91 |
NT$ 5.000 | L 14.455 |
NT$ 10.000 | L 28.909 |
NT$ 25.000 | L 72.273 |
NT$ 50.000 | L 144.545 |
NT$ 100.000 | L 289.091 |
NT$ 500.000 | L 1.445.453 |