Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / ALL Đảo
NT$
=
L
03/05/2024 4:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 2,8838 L 2,9790 3,17%
3 tháng L 2,8838 L 3,0867 6,32%
1 năm L 2,8838 L 3,4162 12,18%
2 năm L 2,8838 L 3,9356 25,93%
3 năm L 2,8838 L 4,0940 21,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Lek Albania (ALL)
NT$ 1L 2,8909
NT$ 5L 14,455
NT$ 10L 28,909
NT$ 25L 72,273
NT$ 50L 144,55
NT$ 100L 289,09
NT$ 250L 722,73
NT$ 500L 1.445,45
NT$ 1.000L 2.890,91
NT$ 5.000L 14.455
NT$ 10.000L 28.909
NT$ 25.000L 72.273
NT$ 50.000L 144.545
NT$ 100.000L 289.091
NT$ 500.000L 1.445.453