Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,4133 | ₴ 0,4241 | 2,24% |
3 tháng | ₴ 0,3919 | ₴ 0,4241 | 7,13% |
1 năm | ₴ 0,3524 | ₴ 0,4241 | 16,82% |
2 năm | ₴ 0,2516 | ₴ 0,4241 | 66,66% |
3 năm | ₴ 0,2441 | ₴ 0,4241 | 56,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
L 10 | ₴ 4,2408 |
L 50 | ₴ 21,204 |
L 100 | ₴ 42,408 |
L 250 | ₴ 106,02 |
L 500 | ₴ 212,04 |
L 1.000 | ₴ 424,08 |
L 2.500 | ₴ 1.060,20 |
L 5.000 | ₴ 2.120,40 |
L 10.000 | ₴ 4.240,81 |
L 50.000 | ₴ 21.204 |
L 100.000 | ₴ 42.408 |
L 250.000 | ₴ 106.020 |
L 500.000 | ₴ 212.040 |
L 1.000.000 | ₴ 424.081 |
L 5.000.000 | ₴ 2.120.403 |