Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 2,3647 | L 2,4349 | 2,71% |
3 tháng | L 2,3647 | L 2,5654 | 7,66% |
1 năm | L 2,3647 | L 2,8374 | 13,64% |
2 năm | L 2,3647 | L 3,9746 | 37,28% |
3 năm | L 2,3647 | L 4,0974 | 34,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Lek Albania (ALL) |
₴ 1 | L 2,3581 |
₴ 5 | L 11,790 |
₴ 10 | L 23,581 |
₴ 25 | L 58,951 |
₴ 50 | L 117,90 |
₴ 100 | L 235,81 |
₴ 250 | L 589,51 |
₴ 500 | L 1.179,03 |
₴ 1.000 | L 2.358,05 |
₴ 5.000 | L 11.790 |
₴ 10.000 | L 23.581 |
₴ 25.000 | L 58.951 |
₴ 50.000 | L 117.903 |
₴ 100.000 | L 235.805 |
₴ 500.000 | L 1.179.027 |