Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / UGX Đảo
L
=
USh
13/05/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 39,871 USh 40,649 0,18%
3 tháng USh 39,870 USh 41,306 0,95%
1 năm USh 35,569 USh 41,306 9,32%
2 năm USh 31,079 USh 41,306 28,47%
3 năm USh 30,770 USh 41,306 14,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Shilling Uganda (UGX)
L 1USh 40,496
L 5USh 202,48
L 10USh 404,96
L 25USh 1.012,41
L 50USh 2.024,82
L 100USh 4.049,64
L 250USh 10.124
L 500USh 20.248
L 1.000USh 40.496
L 5.000USh 202.482
L 10.000USh 404.964
L 25.000USh 1.012.409
L 50.000USh 2.024.818
L 100.000USh 4.049.636
L 500.000USh 20.248.178