Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / ALL Đảo
USh
=
L
08/05/2024 4:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,02460 L 0,02508 0,35%
3 tháng L 0,02421 L 0,02530 2,12%
1 năm L 0,02421 L 0,02811 8,80%
2 năm L 0,02421 L 0,03218 22,33%
3 năm L 0,02421 L 0,03250 13,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Lek Albania (ALL)
USh 100L 2,4835
USh 500L 12,418
USh 1.000L 24,835
USh 2.500L 62,089
USh 5.000L 124,18
USh 10.000L 248,35
USh 25.000L 620,89
USh 50.000L 1.241,77
USh 100.000L 2.483,55
USh 500.000L 12.418
USh 1.000.000L 24.835
USh 2.500.000L 62.089
USh 5.000.000L 124.177
USh 10.000.000L 248.355
USh 50.000.000L 1.241.774